Cộng đồng

الصف السادس اللغة الإنجليزية

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

2.349 kết quả cho 'الصف السادس اللغة الإنجليزية'

describe the picture
describe the picture Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 5 grade 5 page 19
Unit 5 grade 5 page 19 Đố vui
مكونات شاشة البرنامج:
مكونات شاشة البرنامج: Gắn nhãn sơ đồ
bởi
لبنات الحركة
لبنات الحركة Mở hộp
bởi
كلمات ثلاثية
كلمات ثلاثية Mở hộp
already/yet
already/yet Hangman (Treo cổ)
m
m Hoàn thành câu
 Match the picture with the word
Match the picture with the word Thẻ bài ngẫu nhiên
used to
used to Vòng quay ngẫu nhiên
أشكال الحروف العربية داخل الكلمة
أشكال الحروف العربية داخل الكلمة Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Review Plural Nouns
Review Plural Nouns Đố vui
My hobby
My hobby Hoàn thành câu
The body parts
The body parts Nối từ
My hobby
My hobby Đảo chữ
Grade 3
Grade 3 Phục hồi trật tự
Rearrange the word
Rearrange the word Đảo chữ
bởi
vocabulary revision
vocabulary revision Đố vui
vocabulary spiner
vocabulary spiner Vòng quay ngẫu nhiên
Ice Breaker
Ice Breaker Máy bay
warmming up
warmming up Đố vui
My hobby
My hobby Thẻ bài ngẫu nhiên
 long e word sort (ea, ee, ey, y)
long e word sort (ea, ee, ey, y) Sắp xếp nhóm
Homework unit 1
Homework unit 1 Đố vui
 Long i
Long i Đập chuột chũi
Untitled1
Untitled1 Nối từ
contractions
contractions Nối từ
تدريب على اختبار القراءة G3 U5
تدريب على اختبار القراءة G3 U5 Mở hộp
U 10 P 6 closure
U 10 P 6 closure Đố vui
Global Stage level 2-unit 1-p10-11
Global Stage level 2-unit 1-p10-11 Thẻ bài ngẫu nhiên
Compound Subjects and Predicates 3I
Compound Subjects and Predicates 3I Sắp xếp nhóm
Match the pictures to the words (U8)
Match the pictures to the words (U8) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Grade 3B  تدريب القواعد
Grade 3B تدريب القواعد Đố vui
 present perfect grade 5
present perfect grade 5 Nối từ
New Vocabulary
New Vocabulary Vòng quay ngẫu nhiên
Synonyms
Synonyms Đố vui
Adjectives
Adjectives Chương trình đố vui
U 10 P 6
U 10 P 6 Đảo chữ
Matching Sentences to Pictures
Matching Sentences to Pictures Đố vui
Vocabulary
Vocabulary Đảo chữ
bởi
Let's practice some spelling Bees words:
Let's practice some spelling Bees words: Tìm từ
Questions about the words of Units Eleven and Twelve. Enjoy the questions
Questions about the words of Units Eleven and Twelve. Enjoy the questions Đố vui
bởi
Grade7 -term2- unit11/10 revise grammar
Grade7 -term2- unit11/10 revise grammar Đố vui
bởi
My hobby
My hobby Đúng hay sai
My hobby
My hobby Sắp xếp nhóm
warsha 5
warsha 5 Đố vui
Have you ever...?
Have you ever...? Lật quân cờ
 ( Sports and technology)
( Sports and technology) Đố vui
  Long i
Long i Đảo chữ
Choose the correct answer:
Choose the correct answer: Đố vui
Have you ever.
Have you ever. Vòng quay ngẫu nhiên
"Future simple tense"
"Future simple tense" Đố vui
Past tense
Past tense Đố vui
Seasons
Seasons Mở hộp
bởi
Which room?
Which room? Đố vui
jhj
jhj Nối từ
Present Simple Tense 1
Present Simple Tense 1 Đố vui
unit 10 lesson 7
unit 10 lesson 7 Hoàn thành câu
U 12 P 1
U 12 P 1 Đố vui
Grade 5 Unit 6 lesson 7
Grade 5 Unit 6 lesson 7 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?