Cộng đồng

Орта Мектеп Қытай тілі

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'орта мектеп қытай тілі'

L22 用 “可是” 完成句子
L22 用 “可是” 完成句子 Hoàn thành câu
Адал Азамат: Әділдік пен Жауапкершілік
Адал Азамат: Әділдік пен Жауапкершілік Đố vui
Пиньинь мен иероглифті сәйкестендіріңіз
Пиньинь мен иероглифті сәйкестендіріңіз Nối từ
L4 完成对话
L4 完成对话 Hoàn thành câu
L13 疑问词填空
L13 疑问词填空 Hoàn thành câu
L21 用“正在……呢”造句
L21 用“正在……呢”造句 Hoàn thành câu
L26 用结果补语或可能补语完成句子
L26 用结果补语或可能补语完成句子 Hoàn thành câu
L26 完成对话(用上祝愿、祝贺的话)
L26 完成对话(用上祝愿、祝贺的话) Hoàn thành câu
R5 完成对话
R5 完成对话 Hoàn thành câu
Берілген сөздермен сөйлем құраңыз
Берілген сөздермен сөйлем құраңыз Phục hồi trật tự
L10 2. 判断正误
L10 2. 判断正误 Đúng hay sai
L15 完成对话
L15 完成对话 Hoàn thành câu
L4 给下面的词注音
L4 给下面的词注音 Nối từ
L14  能愿动词填空
L14 能愿动词填空 Hoàn thành câu
L20 用状态补语完成句子
L20 用状态补语完成句子 Hoàn thành câu
Жауапкершілік пирамидасы
Жауапкершілік пирамидасы Gắn nhãn sơ đồ
L15 完成句子
L15 完成句子 Hoàn thành câu
L16 用 “了” 或 “过” 完成句子
L16 用 “了” 或 “过” 完成句子 Hoàn thành câu
L19 用 “一……也……” 改写句子
L19 用 “一……也……” 改写句子 Hoàn thành câu
L20 填空 (Fill in the blanks)
L20 填空 (Fill in the blanks) Hoàn thành câu
L21 用“正在……呢”完成句子
L21 用“正在……呢”完成句子 Hoàn thành câu
L21 完成对话
L21 完成对话 Hoàn thành câu
L25 完成句子
L25 完成句子 Hoàn thành câu
L14 选词填空
L14 选词填空 Hoàn thành câu
L25 回答问题(用上所给的词语)
L25 回答问题(用上所给的词语) Hoàn thành câu
R5 会话 Make a dialogues
R5 会话 Make a dialogues Hoàn thành câu
复习 1 阅读短文 听力
复习 1 阅读短文 听力 Đố vui
1.完成对话 Диалогтарды аяқтаңыз
1.完成对话 Диалогтарды аяқтаңыз Hoàn thành câu
«Әділ ме, әділ емес пе?»
«Әділ ме, әділ емес пе?» Sắp xếp nhóm
L14 找出对句与错句
L14 找出对句与错句 Sắp xếp nhóm
L14 完成对话
L14 完成对话 Hoàn thành câu
L17 动词搭配
L17 动词搭配 Hoàn thành câu
L20 完成对话 (用上带 “得” 的程度补语)
L20 完成对话 (用上带 “得” 的程度补语) Hoàn thành câu
R5 会话 Make dialogues
R5 会话 Make dialogues Hoàn thành câu
Әділ және адал шаруа
Әділ және адал шаруа Sắp xếp nhóm
L12 选词成句
L12 选词成句 Hoàn thành câu
L13 选词成句
L13 选词成句 Hoàn thành câu
L16 判断正误
L16 判断正误 Sắp xếp nhóm
L17 看图说话(用上趋向动词“来” “去”)
L17 看图说话(用上趋向动词“来” “去”) Hoàn thành câu
L25 完成对话
L25 完成对话 Hoàn thành câu
L10 task1 选词填空
L10 task1 选词填空 Hoàn thành câu
L4 选词填空
L4 选词填空 Hoàn thành câu
L12 完成对话: 选词填空
L12 完成对话: 选词填空 Hoàn thành câu
L18 用 “(是) ……的” 完成对话
L18 用 “(是) ……的” 完成对话 Hoàn thành câu
L19 连词成句
L19 连词成句 Phục hồi trật tự
L23 完成对话
L23 完成对话 Hoàn thành câu
L23 new words
L23 new words Nối từ
R5 会话 Make dialogues
R5 会话 Make dialogues Hoàn thành câu
L4 生词 - жаңа сөздер
L4 生词 - жаңа сөздер Nối từ
方位词:连词成句
方位词:连词成句 Đảo chữ
L11 完成对话 диалогты аяқта
L11 完成对话 диалогты аяқта Hoàn thành câu
L18 用 “要……了” 或 “快要……了”、 “就要……了” 改写句子
L18 用 “要……了” 或 “快要……了”、 “就要……了” 改写句子 Hoàn thành câu
L22 完成句子
L22 完成句子 Hoàn thành câu
L23 看图说话
L23 看图说话 Hoàn thành câu
L23 完成对话
L23 完成对话 Hoàn thành câu
L26 用“多……啊”完成句子
L26 用“多……啊”完成句子 Hoàn thành câu
复习 Review 1
复习 Review 1 Đố vui
Өмірлік жағдаяттарды шешу (case-study)
Өмірлік жағдаяттарды шешу (case-study) Mở hộp
完成对话 Диалогтарды аяқтаңыз
完成对话 Диалогтарды аяқтаңыз Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?