Cộng đồng

10 11 yo

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '10 11 yo'

Present Continuous
Present Continuous Phục hồi trật tự
bởi
The Present Continuous Tense
The Present Continuous Tense Phục hồi trật tự
bởi
The Present Continuous
The Present Continuous Đố vui
bởi
Wh-questions
Wh-questions Đố vui
bởi
Wh-questions
Wh-questions Sắp xếp nhóm
bởi
The Past Simple Tense
The Past Simple Tense Phục hồi trật tự
bởi
a/an or some?
a/an or some? Đố vui
bởi
The Present Simple
The Present Simple Đúng hay sai
bởi
was/were
was/were Sắp xếp nhóm
bởi
Present Simple, Present Continuous & Past Simple
Present Simple, Present Continuous & Past Simple Đố vui
bởi
telling the time (10)
telling the time (10) Nối từ
To be + adj Power up 1 unit 3
To be + adj Power up 1 unit 3 Đố vui
Order of adgectives
Order of adgectives Phục hồi trật tự
Grade 11 Keeping time Vocabulary
Grade 11 Keeping time Vocabulary Đố vui
AS2 Unit 5.3 Present Continuous
AS2 Unit 5.3 Present Continuous Đố vui
bởi
ANIMALS POWER UP 1 UNIT 6
ANIMALS POWER UP 1 UNIT 6 Nối từ
numbers 10-100
numbers 10-100 Nối từ
bởi
Power up 1 unit 3
Power up 1 unit 3 Tìm đáp án phù hợp
Gateway B1 Unit 2
Gateway B1 Unit 2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Đố vui
Months of the year
Months of the year Đố vui
bởi
FF 2 Unit8
FF 2 Unit8 Nối từ
bởi
Telling the time - quiz
Telling the time - quiz Đố vui
bởi
Numbers from 11 to 20
Numbers from 11 to 20 Tìm từ
F & Fr 1 Unit 10
F & Fr 1 Unit 10 Vòng quay ngẫu nhiên
Учим таблицу сложения до 10
Учим таблицу сложения до 10 Tìm đáp án phù hợp
 Possessive S silly phrases
Possessive S silly phrases Tìm đáp án phù hợp
bởi
Numbers 11-19
Numbers 11-19 Hangman (Treo cổ)
AS2 Unit 10 Vocabulary
AS2 Unit 10 Vocabulary Đảo chữ
bởi
Who? vs What?
Who? vs What? Đúng hay sai
bởi
Plurals
Plurals Đố vui
bởi
This is / that is
This is / that is Đúng hay sai
bởi
AS2 Unit 10
AS2 Unit 10 Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Numbers 1-10
Numbers 1-10 Tìm đáp án phù hợp
KB1, Unit 11. Where are they?
KB1, Unit 11. Where are they? Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs
Irregular verbs Sắp xếp nhóm
bởi
Датчиктер
Датчиктер Nối từ
food sort power up 1 unit 4
food sort power up 1 unit 4 Sắp xếp nhóm
Superstitions
Superstitions Sắp xếp nhóm
bởi
TRP Power up 1 unit 5 toys what's next
TRP Power up 1 unit 5 toys what's next Tìm đáp án phù hợp
GG3 Unit 3.1 Going on holiday
GG3 Unit 3.1 Going on holiday Đố vui
bởi
GG2 U0.3 Furniture
GG2 U0.3 Furniture Đảo chữ
bởi
1945-1985ж Қазақстандағы білім беру жүйесі
1945-1985ж Қазақстандағы білім беру жүйесі Mở hộp
 I wish
I wish Đố vui
Spotlight 4 irregular verbs 2
Spotlight 4 irregular verbs 2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
 This, that, these, those
This, that, these, those Đố vui
bởi
Days of the week
Days of the week Nổ bóng bay
bởi
am / is / are + not
am / is / are + not Đố vui
bởi
There is / There are / There isn't a / There aren't any
There is / There are / There isn't a / There aren't any Hoàn thành câu
bởi
maze chase ff1 unit 11-1
maze chase ff1 unit 11-1 Mê cung truy đuổi
FF1 Unit 11.Quiz.
FF1 Unit 11.Quiz. Tìm đáp án phù hợp
numbers 1-10
numbers 1-10 Mở hộp
FF3 unit 11
FF3 unit 11 Nối từ
Power up 1 unit 3 adjectives
Power up 1 unit 3 adjectives Đúng hay sai
AS2 Unit 10.3 Past Simple Regular Verbs
AS2 Unit 10.3 Past Simple Regular Verbs Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?