Cộng đồng

English / ESL 7 9

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english 7 9'

Minecraft can
Minecraft can Đúng hay sai
bởi
Present Simple
Present Simple Hoàn thành câu
Minecraft can
Minecraft can Gắn nhãn sơ đồ
bởi
This is - these are
This is - these are Đúng hay sai
bởi
Present Simple or Present Continuous
Present Simple or Present Continuous Đố vui
FF Unit 2 This is my/your
FF Unit 2 This is my/your Phục hồi trật tự
bởi
FF2 Unit Starter family
FF2 Unit Starter family Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FF1 U6 Family
FF1 U6 Family Đảo chữ
bởi
FF Starter Unit 5
FF Starter Unit 5 Khớp cặp
bởi
Clothes Starlight 3
Clothes Starlight 3 Hangman (Treo cổ)
Verbs для Даниила
Verbs для Даниила Hangman (Treo cổ)
Verbs для Даниила
Verbs для Даниила Nối từ
Numbers 0-10 (with hints)
Numbers 0-10 (with hints) Hangman (Treo cổ)
Spotlight 3 Irregular Plurals
Spotlight 3 Irregular Plurals Mở hộp
bởi
FF2 U3 Prepositions of place
FF2 U3 Prepositions of place Đố vui
bởi
FF1 U13 Bedroom: THERE'S / THERE ARE
FF1 U13 Bedroom: THERE'S / THERE ARE Đố vui
bởi
Irregular Plurals
Irregular Plurals Khớp cặp
FF1 U15
FF1 U15 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Months of the year
Months of the year Đố vui
bởi
FF1 U4  Is he/she?
FF1 U4 Is he/she? Sắp xếp nhóm
bởi
FF1 Unit1
FF1 Unit1 Đảo chữ
bởi
FF 1 Unit 8
FF 1 Unit 8 Đố vui
bởi
Past perfect tense
Past perfect tense Đố vui
bởi
on/in/at time
on/in/at time Sắp xếp nhóm
Articles a/an
Articles a/an Đập chuột chũi
 Past Simple & Past Continuous
Past Simple & Past Continuous Đố vui
sh ch smart phonics
sh ch smart phonics Nối từ
Spotlight 4  irregular verbs
Spotlight 4 irregular verbs Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Always, usually, sometimes, never
Always, usually, sometimes, never Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Вычисления
Вычисления Nổ bóng bay
bởi
This-that-these-those Minecraft
This-that-these-those Minecraft Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Robin
Robin Gắn nhãn sơ đồ
bởi
colours and numbers
colours and numbers Mở hộp
Unit 5 - Was/Were
Unit 5 - Was/Were Tìm đáp án phù hợp
Unit 4 - Numbers 11-20
Unit 4 - Numbers 11-20 Đố vui
Unit 2 - Adjectives
Unit 2 - Adjectives Tìm đáp án phù hợp
numbers 20-100 (десятки)
numbers 20-100 (десятки) Hangman (Treo cổ)
Numbers 11-19
Numbers 11-19 Hangman (Treo cổ)
FF1, Unit 9
FF1, Unit 9 Khớp cặp
bởi
Present Continuous for future-speaking
Present Continuous for future-speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
FF1 Unit 7
FF1 Unit 7 Sắp xếp nhóm
bởi
 In, On, Under for preschool (with sounds)
In, On, Under for preschool (with sounds) Đố vui
See / look at / watch, hear / listen to
See / look at / watch, hear / listen to Hoàn thành câu
bởi
Pronouns
Pronouns Sắp xếp nhóm
Colours
Colours Đảo chữ
bởi
Spotlight 2 "Clothes"
Spotlight 2 "Clothes" Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
FF1 U2
FF1 U2 Đảo chữ
bởi
FF2 U2
FF2 U2 Đúng hay sai
bởi
FF1 Unit 10 L1 words
FF1 Unit 10 L1 words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
FF2 U1 This, that, these, those
FF2 U1 This, that, these, those Đố vui
bởi
FF2 U1
FF2 U1 Đố vui
bởi
GG2 U 0.4 This-that-these-those
GG2 U 0.4 This-that-these-those Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Months
Months Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FF Starter numbers 1-8
FF Starter numbers 1-8 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
FF2 U2 anagram
FF2 U2 anagram Đảo chữ
bởi
FF1 U10-11
FF1 U10-11 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FF1 U14 Can
FF1 U14 Can Tìm đáp án phù hợp
bởi
Relative pronouns-2
Relative pronouns-2 Đố vui
Order of adgectives
Order of adgectives Phục hồi trật tự
FF2 U14 was/were
FF2 U14 was/were Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?