Go getter 3
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'go getter 3'
Go getter1 Unit 4.1
Nối từ
Go Getter (4) 1.4_ Communication
Hoàn thành câu
GG 3 1.1- 1new words, sound
Nối từ
unit 2
Hoàn thành câu
shopping unit 2
Nối từ
health
Nối từ
0.1 - Present Simple practice
Phục hồi trật tự
1.5 Hairstyles (GG4)
Nối từ
Pronouns (He/She/It)
Đố vui
GG2 countries and nationalities
Sắp xếp nhóm
GG 3 5.4 giving advice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Shopping. Choose the correct word
Hoàn thành câu
GG3 4.4 Communication
Vòng quay ngẫu nhiên
Countries
Đảo chữ
U1- Vocabulary/ School
Đảo chữ
Go Getter (1) 1.1 family
Nối từ
4.1. - Geographical features
Gắn nhãn sơ đồ
5.6 Personal qualities (GG4)
Đảo chữ
GG1 Get started! Hello!
Nối từ
0.4 Meet the Explorers (GG4)
Hoàn thành câu
3.4 Instructions (GG4)
Nối từ
Numbers 1-20
Đảo chữ
Pronouns + Be
Nổ bóng bay
2.4 What should I wear? (GG4)
Phục hồi trật tự
2.2 I have to help mum (GG4)
Đố vui
3.2 Have you ever ? (GG4)
Vòng quay ngẫu nhiên
3.3 The Golden Boomerang (GG4)
Hoàn thành câu
0.2 Countries and nationalities GG 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
0.3 In the Classroom
Tìm từ
To be GG1
Hoàn thành câu
Go Getter (2) 6.1 Jobs
Tìm đáp án phù hợp
Go getter 1
Đảo chữ
GG 3 7.5 Phrasal verbs
Nối từ
Go Getter (3) 2.4_Communication
Thẻ thông tin
GG3 5.4
Nối từ
GG3 0.1 Present simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
GG3 7.3 questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
GG2 7.2 Travel equipment-3
Tìm đáp án phù hợp
unit 3
Nối từ
ex 4 p59 go getter 3 unit 3
Nối từ
GG 3 U5 Get Culture Sir David Attenborough
Thẻ bài ngẫu nhiên
GG2 5.5 Places in Town (2)
Đảo chữ
0.1 - Introductory questions
Vòng quay ngẫu nhiên
GG 3.1.2 Stative verbs. Part 2
Đúng hay sai
GG2 Unit 5.4 Directions Group Sort
Sắp xếp nhóm
What's this? GG1 0.3
Đố vui
GG2 5.1. - Vocabulary
Đảo chữ
unit 4
Nối từ
Choose the correct word. Go getter 3 Unit 1.7.
Hoàn thành câu
Go getter 2 Unit 2.1 Food
Đảo chữ
unit 4
Hoàn thành câu
Go getter 1 Unit 4.1 Memo
Khớp cặp
GG3 6.5 Ice cream
Hoàn thành câu