Cộng đồng

Go getter 3

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

2.703 kết quả cho 'go getter 3'

GG2 countries and nationalities
GG2 countries and nationalities Sắp xếp nhóm
0.1 - Present Simple practice
0.1 - Present Simple practice Phục hồi trật tự
5.6 Personal qualities (GG4)
5.6 Personal qualities (GG4) Đảo chữ
bởi
gg2 Furniture
gg2 Furniture Nối từ
bởi
7.2 They're made of cotton
7.2 They're made of cotton Mở hộp
bởi
7.2 They're made of cotton
7.2 They're made of cotton Sắp xếp nhóm
bởi
Weather 2 grade
Weather 2 grade Mở hộp
School things Go getter 0.3
School things Go getter 0.3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Go Getter 2 Unit 5 Was/Were
Go Getter 2 Unit 5 Was/Were Phục hồi trật tự
GG3 7.5 phrasal verbs
GG3 7.5 phrasal verbs Hoàn thành câu
Go Getter 3 6.3 Present Perfect
Go Getter 3 6.3 Present Perfect Phục hồi trật tự
GG3 U1 Household chores
GG3 U1 Household chores Thẻ bài ngẫu nhiên
Match the parts of the sentences.
Match the parts of the sentences. Nối từ
Go Getter 3 7.5
Go Getter 3 7.5 Hoàn thành câu
GG3 6.7
GG3 6.7 Hoàn thành câu
GG3 1.2
GG3 1.2 Hoàn thành câu
Go Getter 3 7.5
Go Getter 3 7.5 Hoàn thành câu
GG3 1.2 stative verbs
GG3 1.2 stative verbs Hoàn thành câu
GG3 7.7
GG3 7.7 Hoàn thành câu
GG3 7.3 must can
GG3 7.3 must can Hoàn thành câu
Математика 3-сынып
Математика 3-сынып Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
feelings
feelings Tìm đáp án phù hợp
bởi
go getter 3. Household chores
go getter 3. Household chores Vòng quay ngẫu nhiên
Go Getter 3 unit 1.1
Go Getter 3 unit 1.1 Khớp cặp
Go Getter 3 unit 8.1
Go Getter 3 unit 8.1 Sắp xếp nhóm
GG 1 (Unit 3 Lesson 3.1)
GG 1 (Unit 3 Lesson 3.1) Tìm từ
bởi
Around town riddles
Around town riddles Đố vui
bởi
GG2 Countries and nationalities
GG2 Countries and nationalities Nối từ
bởi
5.3 Was/were (GG2)
5.3 Was/were (GG2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter 2 U 8.2 be going to
Go Getter 2 U 8.2 be going to Phục hồi trật tự
This is / That is
This is / That is Đố vui
bởi
Family writing
Family writing Ô chữ
bởi
Daily routine Hangman
Daily routine Hangman Hangman (Treo cổ)
bởi
5.1 Places in Town (GG2)
5.1 Places in Town (GG2) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
rev
rev Hoàn thành câu
GG2 Unit7 Travel equipment
GG2 Unit7 Travel equipment Nối từ
Around town
Around town Nối từ
bởi
Vocab Places
Vocab Places Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Places
Places Đố vui
bởi
Countries Nationalities
Countries Nationalities Đảo chữ
bởi
Present Simple doesn't don't
Present Simple doesn't don't Đố vui
bởi
3.5 true false quiz (GG4)
3.5 true false quiz (GG4) Đố vui
bởi
6.1 Environment verbs (GG4)
6.1 Environment verbs (GG4) Nối từ
bởi
6.3 Verbs followed by infinitive or -ing (GG4)
6.3 Verbs followed by infinitive or -ing (GG4) Phục hồi trật tự
bởi
Go Getter 2 8.2 .. be going to
Go Getter 2 8.2 .. be going to Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 2 Unit 4.2
Go Getter 2 Unit 4.2 Phục hồi trật tự
bởi
GG2 U8.1
GG2 U8.1 Đảo chữ
5.4 Communication GG2
5.4 Communication GG2 Phục hồi trật tự
bởi
0.1 Months and seasons (GG2)
0.1 Months and seasons (GG2) Hoàn thành câu
bởi
 Can/ can't
Can/ can't Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?