Cộng đồng

Vocabulary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.685 kết quả cho 'vocabulary'

FF2 | UNIT 10
FF2 | UNIT 10 Nối từ
Complete the sentences with to be
Complete the sentences with to be Đố vui
bởi
FF2 UNIT 7-9
FF2 UNIT 7-9 Tìm đáp án phù hợp
vocabulary
vocabulary Đảo chữ
Translation Cards with Countries and Nationalities
Translation Cards with Countries and Nationalities Thẻ thông tin
school
school Nối từ
bởi
Revision (Go getter 4)
Revision (Go getter 4) Đố vui
bởi
A Family Tree (1)
A Family Tree (1) Gắn nhãn sơ đồ
Idioms of colors (2)
Idioms of colors (2) Đố vui
Match the given words with definition
Match the given words with definition Nối từ
bởi
EW5 | UNIT 5 | PB | p.60 ex.3
EW5 | UNIT 5 | PB | p.60 ex.3 Nối từ
Слова для Даши (4)
Слова для Даши (4) Nối từ
EW3 unit 7 | PART 1
EW3 unit 7 | PART 1 Nối từ
U2 Vocabulary Solutions Upp-Intermediate (1)
U2 Vocabulary Solutions Upp-Intermediate (1) Khớp cặp
EW5 | UNIT 10 | FULL TEXT
EW5 | UNIT 10 | FULL TEXT Nối từ
Mini story 1 Vocabs
Mini story 1 Vocabs Nối từ
Chapter 1 Vocabulary Anagram
Chapter 1 Vocabulary Anagram Đảo chữ
bởi
Moana | reading | vocabulary
Moana | reading | vocabulary Nối từ
Classes WoW
Classes WoW Tìm đáp án phù hợp
Family members
Family members Hoàn thành câu
EW3 UNIT2 | PART 1
EW3 UNIT2 | PART 1 Nối từ
EW4 UNIT 1
EW4 UNIT 1 Tìm từ
Lesson 12
Lesson 12 Nối từ
Shopping. Fashion
Shopping. Fashion Nối từ
Happiness...
Happiness... Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Adjectives for describing movies 1
Adjectives for describing movies 1 Nối từ
Zoom fatigue 2
Zoom fatigue 2 Nối từ
Unit 2 . What's this?
Unit 2 . What's this? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
EW5 | UNIT 9 | FULL TEXT
EW5 | UNIT 9 | FULL TEXT Nối từ
Skincare (verbs, nouns, adjectives)
Skincare (verbs, nouns, adjectives) Sắp xếp nhóm
bởi
charity
charity Hangman (Treo cổ)
bởi
EW4 UNIT 3
EW4 UNIT 3 Nối từ
EW2 |1-3 | vocabulary | part 2
EW2 |1-3 | vocabulary | part 2 Nối từ
voc unit 2 (eng-eng)
voc unit 2 (eng-eng) Nối từ
bởi
voc unit 2 (eng-rus)
voc unit 2 (eng-rus) Nối từ
bởi
Health problems: What should I do?
Health problems: What should I do? Thẻ thông tin
Around Town (2)
Around Town (2) Nối từ
новые слова
новые слова Hangman (Treo cổ)
AEF4 Business 9a 1
AEF4 Business 9a 1 Nối từ
EW4 UNIT2 | FULL TEXT
EW4 UNIT2 | FULL TEXT Nối từ
WEATHER IDIOMS
WEATHER IDIOMS Thẻ thông tin
EW5 | UNIT 6| PART 1
EW5 | UNIT 6| PART 1 Nối từ
My parents
My parents Hoàn thành câu
Guess the job (voice and text)
Guess the job (voice and text) Tìm từ
bởi
Shopping Vocabs
Shopping Vocabs Khớp cặp
EW3 | UNIT 2 | DIALOGUE
EW3 | UNIT 2 | DIALOGUE Nối từ
FF2 units 1-15
FF2 units 1-15 Nối từ
FF1 UNITS 10-12
FF1 UNITS 10-12 Nối từ
Vocabulary
Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
bởi
ESL - FAMILY - Vocabulary - Definitions (E-L)
ESL - FAMILY - Vocabulary - Definitions (E-L) Đố vui
EW5 | UNIT3 | PART 2
EW5 | UNIT3 | PART 2 Nối từ
Vocabulary (Video Games)
Vocabulary (Video Games) Nối từ
E+ Starter Adjectives. Part 1
E+ Starter Adjectives. Part 1 Nối từ
bởi
ALIAS
ALIAS Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Unit 2. School things
Unit 2. School things Đảo chữ
bởi
AS3 Unit 2 voc crossword
AS3 Unit 2 voc crossword Ô chữ
bởi
My home
My home Đố vui
Job Interview Vocabs
Job Interview Vocabs Tìm đáp án phù hợp
Mini story 2 Vocabs
Mini story 2 Vocabs Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?