Cộng đồng

11 klasė Українська мова

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '11 klasė українська мова'

Прямий і зворотний порядок слів
Прямий і зворотний порядок слів Sắp xếp nhóm
Обговорення роману «Місто»
Обговорення роману «Місто» Vòng quay ngẫu nhiên
Терміни та приклади з роману “Місто”
Терміни та приклади з роману “Місто” Nối từ
Klasė
Klasė Gắn nhãn sơ đồ
MOKAUSI SKAITYTI (1L KLASĖ)
MOKAUSI SKAITYTI (1L KLASĖ) Đố vui
Мова програмування Python
Мова програмування Python Hoàn thành câu
APSKAIČIUOKIME  GREITĮ
APSKAIČIUOKIME GREITĮ Nhập câu trả lời
KLASĖ
KLASĖ Khớp cặp
Klasė
Klasė Đố vui
Klasė
Klasė Nối từ
pirma klasė skaitymas
pirma klasė skaitymas Nối từ
Ką veikia? 1 klasė.
Ką veikia? 1 klasė. Hoàn thành câu
11 tema (6 kl.)
11 tema (6 kl.) Nối từ
Kur? 1 klasė
Kur? 1 klasė Hoàn thành câu
Mano klasė
Mano klasė Mở hộp
 Mano klasė.
Mano klasė. Gắn nhãn sơ đồ
Mano klasė
Mano klasė Nối từ
 1 klasė// LAIKRODIS
1 klasė// LAIKRODIS Tìm đáp án phù hợp
Tekstiniai uždaviniai 2 klasė (iki 100)
Tekstiniai uždaviniai 2 klasė (iki 100) Nối từ
Sakinys
Sakinys Hoàn thành câu
Matematika 1 klasė
Matematika 1 klasė Đố vui
5 KLASĖ 1
5 KLASĖ 1 Đập chuột chũi
1c KLASĖ
1c KLASĖ Vòng quay ngẫu nhiên
3 klasė
3 klasė Vòng quay ngẫu nhiên
7b klasė
7b klasė Vòng quay ngẫu nhiên
Skaitymas  (su i)
Skaitymas (su i) Đố vui
Reiškiniai 8 klasė
Reiškiniai 8 klasė Đố vui
AMATAI. 1 klasė
AMATAI. 1 klasė Gắn nhãn sơ đồ
4 klasė. Lygtys
4 klasė. Lygtys Vòng quay ngẫu nhiên
o - uo, 1 klasė
o - uo, 1 klasė Đập chuột chũi
4c klasė
4c klasė Vòng quay ngẫu nhiên
6d klasė
6d klasė Vòng quay ngẫu nhiên
4 KLASĖ
4 KLASĖ Vòng quay ngẫu nhiên
1E klasė
1E klasė Vòng quay ngẫu nhiên
Pasaulio pažinimas 1 klasė.
Pasaulio pažinimas 1 klasė. Chương trình đố vui
6 klasė
6 klasė Nối từ
Bitučių klasė
Bitučių klasė Vòng quay ngẫu nhiên
8 klasė
8 klasė Đố vui
3c klasė
3c klasė Vòng quay ngẫu nhiên
Mūsų klasė
Mūsų klasė Tìm từ
1A klasė
1A klasė Vòng quay ngẫu nhiên
I klasė
I klasė Đố vui
1c klasė
1c klasė Vòng quay ngẫu nhiên
Paukščių pavadinimai. 1 klasė.
Paukščių pavadinimai. 1 klasė. Hangman (Treo cổ)
Triskiemenių žodžių skaitymas (atviri skiemenys)
Triskiemenių žodžių skaitymas (atviri skiemenys) Nối từ
Sakinių kūrimas. 2 klasė
Sakinių kūrimas. 2 klasė Phục hồi trật tự
1A Klasė
1A Klasė Vòng quay ngẫu nhiên
8 klasė
8 klasė Nối từ
6 klasė
6 klasė Vòng quay ngẫu nhiên
1 klasė
1 klasė Đố vui
4 klasė
4 klasė Chương trình đố vui
9 klasė
9 klasė Vòng quay ngẫu nhiên
1B KLASĖ
1B KLASĖ Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?