6 класс алфавит
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.272 kết quả cho '6 класс алфавит'
Русский алфавит 2
Nối từ
Mokomės pažinti raides (priebalsiai)
Thẻ thông tin
Моя семья (14 урок)
Đố vui
Профессии 6 класс
Đố vui
Профессии 6 класс
Mở hộp
Моя семья 6 класс
Đố vui
На уроке
Hoàn thành câu
Я люблю 6 кл.
Đố vui
Русский алфавит
Gắn nhãn sơ đồ
Алфавит
Nối từ
Предметы 7 кл.
Nối từ
Привет! 15 урок. Семья Нины. РКИ
Gắn nhãn sơ đồ
Члены семьи. (Он и она)
Sắp xếp nhóm
ПРИВЕТ. СЕМЬЯ НИНЫ. 15 урок
Sắp xếp nhóm
Твой/ твоя; мой/ моя
Hoàn thành câu
У тебя есть? (Привет 1)
Hoàn thành câu
Привет! Комната
Gắn nhãn sơ đồ
15 урок, Какой? Какая?
Sắp xếp nhóm
SKAITYMAS. Žodžiai su AI ir AU
Tìm đáp án phù hợp
Профессии 6 класс
Gắn nhãn sơ đồ
ATLIEKŲ RŪŠIAVIMAS
Sắp xếp nhóm
SKAITYMO RATAS
Vòng quay ngẫu nhiên
Наши увлечения РКИ 8 класс
Nối từ
Kokį garsą reiškia raidė? - 1
Tìm đáp án phù hợp
Kokį garsą reiškia? - 3
Đố vui
Kokį garsą reiškia raidė? - 2
Tìm đáp án phù hợp
Pasakyk raidę ir žodį.
Mở hộp
Mokomės pažinti raides (balsiai)
Thẻ thông tin
Aзбука
Nối từ
Kvėpavimo sistema
Gắn nhãn sơ đồ
P sudaryk žodį
Đảo chữ
Ar tai prieveiksmis?
Đúng hay sai
5 класс
Nối từ
PAKARTOK DAUGYBĄ IKI 5
Nối từ
Geometrinės ir erdvinės figūros
Gắn nhãn sơ đồ
Учебные принадлежности 7 класс
Vòng quay ngẫu nhiên
Часы. 4 класс. Pat.lygis
Tìm đáp án phù hợp
Праздники 8 класс
Tìm từ
Daugyba 6
Đố vui
Русский алфавит 7 класс
Gắn nhãn sơ đồ
Алфавит 1 класс
Gắn nhãn sơ đồ
Алфавит 2 класс
Gắn nhãn sơ đồ
Kokia tai profesija?
Đố vui
These/those are
Đố vui
Общаться (asmenavimas) 7 klase
Hoàn thành câu
Pagrindinis lygis. День рождения Марины.
Thẻ thông tin
Кто с кем дружит?
Lật quân cờ
Gimtadienio sveikinimas (draugui)
Hoàn thành câu
Дружить (asmenavimas)
Hoàn thành câu
Дом. Какой?
Nối từ
Хобби 7 класс, найди слова
Tìm từ
Suskaičiuok rudens gėrybes ( skaičiai iki 6)
Gắn nhãn sơ đồ