Cộng đồng

6 класс алфавит

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.058 kết quả cho '6 класс алфавит'

Русский алфавит 2
Русский алфавит 2 Nối từ
bởi
Mokomės pažinti raides (priebalsiai)
Mokomės pažinti raides (priebalsiai) Thẻ thông tin
bởi
Моя семья (14 урок)
Моя семья (14 урок) Đố vui
bởi
 На уроке
На уроке Hoàn thành câu
bởi
Я люблю 6 кл.
Я люблю 6 кл. Đố vui
bởi
Русский алфавит
Русский алфавит Gắn nhãn sơ đồ
Алфавит
Алфавит Nối từ
bởi
Предметы 7 кл.
Предметы 7 кл. Nối từ
bởi
Привет!  15 урок. Семья Нины. РКИ
Привет! 15 урок. Семья Нины. РКИ Gắn nhãn sơ đồ
bởi
ПРИВЕТ. СЕМЬЯ НИНЫ. 15 урок
ПРИВЕТ. СЕМЬЯ НИНЫ. 15 урок Sắp xếp nhóm
bởi
Твой/ твоя; мой/ моя
Твой/ твоя; мой/ моя Hoàn thành câu
bởi
У тебя есть? (Привет 1)
У тебя есть? (Привет 1) Hoàn thành câu
bởi
Члены семьи. (Он и она)
Члены семьи. (Он и она) Sắp xếp nhóm
bởi
Привет! Комната
Привет! Комната Gắn nhãn sơ đồ
bởi
15 урок, Какой? Какая?
15 урок, Какой? Какая? Sắp xếp nhóm
bởi
ATLIEKŲ RŪŠIAVIMAS
ATLIEKŲ RŪŠIAVIMAS Sắp xếp nhóm
SKAITYMAS. Žodžiai su AI ir AU
SKAITYMAS. Žodžiai su AI ir AU Tìm đáp án phù hợp
Наши увлечения РКИ 8 класс
Наши увлечения РКИ 8 класс Nối từ
bởi
Kokį garsą reiškia? - 3
Kokį garsą reiškia? - 3 Đố vui
bởi
Kokį garsą reiškia raidė? - 1
Kokį garsą reiškia raidė? - 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Kokį garsą reiškia raidė? - 2
Kokį garsą reiškia raidė? - 2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Pasakyk raidę ir žodį.
Pasakyk raidę ir žodį. Mở hộp
bởi
Aзбука
Aзбука Nối từ
bởi
Mokomės pažinti raides (balsiai)
Mokomės pažinti raides (balsiai) Thẻ thông tin
bởi
Kvėpavimo sistema
Kvėpavimo sistema Gắn nhãn sơ đồ
bởi
P sudaryk žodį
P sudaryk žodį Đảo chữ
bởi
SKAITYMAS 1 KLASĖ ( DVISKIEMENIAI ŽODŽIAI - ką veikia?)
SKAITYMAS 1 KLASĖ ( DVISKIEMENIAI ŽODŽIAI - ką veikia?) Đảo chữ
5 класс
5 класс Nối từ
PAKARTOK DAUGYBĄ IKI 5
PAKARTOK DAUGYBĄ IKI 5 Nối từ
Geometrinės ir erdvinės figūros
Geometrinės ir erdvinės figūros Gắn nhãn sơ đồ
SKAITYMO RATAS
SKAITYMO RATAS Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Говорить (как?) - Kalbėti (kaip?) 7 kl.
Говорить (как?) - Kalbėti (kaip?) 7 kl. Nối từ
bởi
Часы. 4 класс. Pat.lygis
Часы. 4 класс. Pat.lygis Tìm đáp án phù hợp
bởi
Алфавит 1 класс
Алфавит 1 класс Gắn nhãn sơ đồ
bởi
These/those are
These/those are Đố vui
bởi
Ar tai prieveiksmis?
Ar tai prieveiksmis? Đúng hay sai
bởi
Pagrindinis lygis. День рождения Марины.
Pagrindinis lygis. День рождения Марины. Thẻ thông tin
bởi
Общаться (asmenavimas) 7 klase
Общаться (asmenavimas) 7 klase Hoàn thành câu
bởi
Gimtadienio sveikinimas (draugui)
Gimtadienio sveikinimas (draugui) Hoàn thành câu
bởi
Дружить (asmenavimas)
Дружить (asmenavimas) Hoàn thành câu
bởi
Кто с кем дружит?
Кто с кем дружит? Lật quân cờ
bởi
Дом. Какой?
Дом. Какой? Nối từ
bởi
Surašykite trupmenas didėjimo tvarka
Surašykite trupmenas didėjimo tvarka Phục hồi trật tự
bởi
Dešimtainės trupmenos
Dešimtainės trupmenos Tìm đáp án phù hợp
bởi
Palyginkite
Palyginkite Đố vui
bởi
Trupmenų su vienodais vardikliais palyginimas
Trupmenų su vienodais vardikliais palyginimas Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?