Priešmokyklinis Anglų kalba
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.908 kết quả cho 'priešmokyklinis anglų'
Match of Gramoji: All Tenses
Tìm đáp án phù hợp
Special questions
Hoàn thành câu
Past Simple (regular verbs) affirmative form
Sắp xếp nhóm
His - Her sentences
Đố vui
The time and daily routines
Mở hộp
Sudėliok raides
Đảo chữ
Beehive Unit 2 Words
Thẻ thông tin
FF2 Unit 8
Phục hồi trật tự
Clothes
Đảo chữ
There is / There are
Sắp xếp nhóm
Gramoji Qiuz
Tìm đáp án phù hợp
UNIT 7, 8, 9 words
Nối từ
Past simple - irregular verbs
Hoàn thành câu
Beehive Unit 3 Words
Thẻ thông tin
Skaičiuojam obuolius 1-10
Đố vui
GARSAS K
Mở hộp
Skaitmenys
Tìm đáp án phù hợp
Kuris žodis turi garsą Š?
Đố vui
Pavasaris
Đố vui
Gyvūnų ypatybes reiškiantys sudurtiniai būdvardžiai 1d.
Tìm đáp án phù hợp
Sudėliok teisingai sakinį.
Phục hồi trật tự
In My Garden. Kindergarten.
Nối từ
Weather
Đố vui
Camping day (Toddlers)
Chương trình đố vui
Transport
Nối từ
WEATHER GAME
Gắn nhãn sơ đồ
season
Nối từ
Let's buy presents!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Kas? Ką?
Sắp xếp nhóm
Mišrieji dvigarsiai
Sắp xếp nhóm
PIRMAS ŽODŽIO SKIEMUO
Tìm đáp án phù hợp
Helovinas
Nối từ
Ką veikia?
Nối từ
Ką? Ko daug? 1 kl.
Mở hộp
Clothes Kindergarten
Nối từ
Capital vs lowercase letters
Nối từ
Veiksmažodžių grupavimas pagal asmenį
Sắp xếp nhóm
Žodžiai su minkštumo ženklu
Đúng hay sai
Sakinys
Hoàn thành câu
KĄ VEIKIA? 2 kl.
Hoàn thành câu
Ką?
Hoàn thành câu
Žodžiai, atsakantys į klausimą ką?
Hoàn thành câu
Kas? Ką veikia? Ką?
Phục hồi trật tự
Sudėk žodžius (lengvi 2)
Đảo chữ
Sudurtiniai žodžiai
Hangman (Treo cổ)
Skaitymas (su i)
Đố vui
Giminiški žodžiai 3 kl.
Máy bay
SKAITYMAS. Žodžiai su AI ir AU
Tìm đáp án phù hợp
TIESA APIE LIETUVĄ
Đúng hay sai
KOKS PIRMAS GARSAS B ar P
Sắp xếp nhóm
Ką žinai apie kosmosą?
Mở hộp
VANDENS GYVŪNAI
Mở hộp
Quiz „Brigdes“
Đố vui
Illnesses and diseases / body
Thẻ thông tin
Word pairs
Nối từ