Cộng đồng

8.klase

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.469 kết quả cho '8kl'

Nodali slenga vārdus no internacionālismiem!
Nodali slenga vārdus no internacionālismiem! Sắp xếp nhóm
Sastāvi vārdus no burtiem
Sastāvi vārdus no burtiem Đảo chữ
Tas/tā un tie/tās.
Tas/tā un tie/tās. Sắp xếp nhóm
Fizikas uzdevumi
Fizikas uzdevumi Đố vui
bởi
 Eiropas valodas diena
Eiropas valodas diena Vòng quay ngẫu nhiên
Ko māca fizikā?
Ko māca fizikā? Đố vui
Fizika
Fizika Đảo chữ
Fizika
Fizika Khớp cặp
Valodas.Jēdzieni.
Valodas.Jēdzieni. Nối từ
Vēlējumu aplis
Vēlējumu aplis Vòng quay ngẫu nhiên
Fizika
Fizika Hoàn thành câu
Fizika
Fizika Tìm đáp án phù hợp
Kā notiek augu vairošanās?
Kā notiek augu vairošanās? Đố vui
Pulksteņa laiks
Pulksteņa laiks Nối từ
Šķibes pamatskolla.
Šķibes pamatskolla. Đố vui
Fizika
Fizika Đố vui
Klasse_B1_mir_mich
Klasse_B1_mir_mich Đố vui
SUVEPLAANID
SUVEPLAANID Nối từ
FEELINGS_B1(F8)
FEELINGS_B1(F8) Nối từ
Verbs + Prepositions_9E_LV
Verbs + Prepositions_9E_LV Nối từ
 FEELINGS_2_B1(F8)
FEELINGS_2_B1(F8) Nối từ
Ambition
Ambition Nối từ
MONEY_SHOPPING_VOC_7C_SOLUTIONS
MONEY_SHOPPING_VOC_7C_SOLUTIONS Nối từ
Newspaper Features
Newspaper Features Gắn nhãn sơ đồ
bởi
the OLYMPICS_2024
the OLYMPICS_2024 Hoàn thành câu
Wimpy Kid_Vocabulary_1
Wimpy Kid_Vocabulary_1 Hoàn thành câu
SUMMER HOLIDAYS_QUESTIONS
SUMMER HOLIDAYS_QUESTIONS Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple & Present Continuous
Present Simple & Present Continuous Đố vui
Sašķiro vārdus pēc pirmās skaņas
Sašķiro vārdus pēc pirmās skaņas Sắp xếp nhóm
Atrodi pareizo atbildi
Atrodi pareizo atbildi Đố vui
bởi
Jahreszahlen
Jahreszahlen Đố vui
Frazeoloģismi
Frazeoloģismi Thẻ bài ngẫu nhiên
Oksitocīns
Oksitocīns Chương trình đố vui
bởi
Das Wetter - Fill in Blank
Das Wetter - Fill in Blank Hoàn thành câu
bởi
Oksidēšanās pakāpes
Oksidēšanās pakāpes Tìm đáp án phù hợp
Ķ vai Č
Ķ vai Č Mở hộp
Jonu apmaiņas reakcijas
Jonu apmaiņas reakcijas Đố vui
Put the words in the correct order to make sentences.
Put the words in the correct order to make sentences. Phục hồi trật tự
bởi
Mācamies par oksidēšanās pakapēm
Mācamies par oksidēšanās pakapēm Thẻ bài ngẫu nhiên
Чем богата моя страна?
Чем богата моя страна? Đảo chữ
bởi
Izšķīdinātās vielas masas daļa
Izšķīdinātās vielas masas daļa Đố vui
bởi
Spirti
Spirti Tìm đáp án phù hợp
AGES
AGES Nối từ
Atoma uzbūve un ĶEPT
Atoma uzbūve un ĶEPT Mở hộp
Latviešu valoda, literatūra
Latviešu valoda, literatūra Chương trình đố vui
bởi
Non-defining realtive clauses. Who, where, which, or whose
Non-defining realtive clauses. Who, where, which, or whose Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Чем богата моя страна?_Gatavošanās P.D.
Чем богата моя страна?_Gatavošanās P.D. Nối từ
bởi
Neorganisko vielu klasifikācija
Neorganisko vielu klasifikācija Sắp xếp nhóm
bởi
Neorganisko vielu ķīmisko reakciju klasifikācija
Neorganisko vielu ķīmisko reakciju klasifikācija Đố vui
I feel sick: vocabulary repetition
I feel sick: vocabulary repetition Nối từ
Irregular verbs (part 2)
Irregular verbs (part 2) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Kardinalzahlen - Ordinalzahlen - Datum
Kardinalzahlen - Ordinalzahlen - Datum Đố vui
bởi
Tiere Quiz
Tiere Quiz Đố vui
bởi
BS Lektion 8
BS Lektion 8 Hoàn thành câu
Focus 3 2nd Unit 3.1. Vocabulary
Focus 3 2nd Unit 3.1. Vocabulary Nối từ
Social Media: Vocabulary
Social Media: Vocabulary Nối từ
Šķibes pamatskola (Henriks Z un Jānis Š)
Šķibes pamatskola (Henriks Z un Jānis Š) Đố vui
bởi
Meinung
Meinung Hoàn thành câu
Summer Activities
Summer Activities Nối từ
bởi
Tiere Eigenschaften
Tiere Eigenschaften Khớp cặp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?