Dabas ZinīBas
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
83 kết quả cho 'dabas zinības'
Atmiņas spēle dzīvnieki
Xem và ghi nhớ
Kukaiņi!!!
Mở hộp
Atkritumu šķirošana
Sắp xếp nhóm
Zieds- auga vairošanās orgāns.
Đảo chữ
Kontinenti
Gắn nhãn sơ đồ
Dabas
Nối từ
Египет 1 часть
Đố vui
Digestive system vocab
Nối từ
Египет, 2 часть
Đố vui
Попробуй вспомнить имена фараонов
Hangman (Treo cổ)
Египет, 4 часть
Đố vui
Найди каждому слову верное значение
Tìm đáp án phù hợp
1 урок
Đố vui
Египет, 5 часть
Vòng quay ngẫu nhiên
skibides pamtsskolas
Đố vui
Zinātne (fizika)
Sắp xếp nhóm
ATPAZĪSTI EMOCIJU
Chương trình đố vui
Ķermeņa daļas krustvārdi
Ô chữ
LABĀS UN SLIKTĀS RĪCĪBAS
Sắp xếp nhóm
6.1. Laikmeti mūzikā.
Đố vui
super fun
Hangman (Treo cổ)
zīmoli - Roberts 12.e
Đảo chữ
Definē jēdzienus
Tìm đáp án phù hợp
level 2
Hangman (Treo cổ)
Sagrupē piemērus
Sắp xếp nhóm
Preču zīmju veidi
Đố vui
nauda-valūta un produktu iegūšana!
Hangman (Treo cổ)
valstis
Hangman (Treo cổ)
limiks
Tìm từ
Patents
Mở hộp
Satversme 9. klase
Đảo chữ
Vēstures avotu veidi
Sắp xếp nhóm
Mūsu pilsēta- Jelgava
Đố vui
Египет, часть 3
Đố vui
Dabas parādības
Tìm từ
dabas parādības
Nối từ
Dabas parādības
Nối từ
Latvijas dabas brīnumi
Đố vui
DABAS PARĀDĪBAS RUDENĪ
Khớp cặp
Atjaunojamie un neatjaunojamie dabas resursi
Sắp xếp nhóm
Dabas un cilvēka veidotas teritorijas1
Sắp xếp nhóm
sociālas zinības
Tìm từ
Kustības pauze
Vòng quay ngẫu nhiên
DABAS PARĀDĪBAS.
Đảo chữ
sociālās zinības
Hangman (Treo cổ)
sociālās zinības
Tìm từ
Dabas parādības
Đố vui
Dabas stihijas.
Đố vui
DABAS PARĀDĪBAS
Vòng quay ngẫu nhiên
Dabas teritorijas
Khớp cặp
Dabas katastrofas.
Tìm từ
Dabas parādības
Ô chữ
Dabas teritorijas
Hoàn thành câu
Dabas parādības
Khớp cặp
Dabas resursi
Sắp xếp nhóm