Latviešu valoda
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
699 kết quả cho 'latviešu valoda'
Ķ vai Č
Mở hộp
Slengs
Nối từ
Patskaņi
Nối từ
Ekskursija
Khớp cặp
Nodali slenga vārdus no internacionālismiem!
Sắp xếp nhóm
ATCERIES (VISS ALFABĒTS)!
Xem và ghi nhớ
DZĪVNIEKI.
Đánh vần từ
Griezt_pareizi vai nepareizi?
Đúng hay sai
Kancelejas preces
Nối từ
Māmiņa 2
Hangman (Treo cổ)
Vārdi_29.-05.05
Nối từ
Ēdiens. Jautājums "Ko?".
Vòng quay ngẫu nhiên
Tēma "Griezt"
Hoàn thành câu
Laikapstākļi
Máy bay
Vasara. Veido teikumus.
Phục hồi trật tự
14. Stāts par sevi
Nam châm câu từ
Sagriezt vai izgriezt?
Đố vui
Katram mēnesim nosauc asociāciju un gadalaiku.
Vòng quay ngẫu nhiên
Jaunie vārdi LV - RUS A1
Đố vui
Laika vārdi
Sắp xếp nhóm
Transporta veidi. Jautājumi A2
Thẻ thông tin
DABAS PARĀDĪBAS.
Đảo chữ
Krāsas
Nối từ
N
Vòng quay ngẫu nhiên
PUTNI
Vòng quay ngẫu nhiên
Dz un Dž
Sắp xếp nhóm
LASI
Nối từ
Kirills tag/vēl/vaj
Lật quân cờ
sdzikovica
Đảo chữ
Marta,Justs
Chương trình đố vui
Koku atpazīšana
Nối từ
6.1. Laikmeti mūzikā.
Đố vui
Profesijas
Ô chữ
Datumi!
Lật quân cờ
Lasīšana - īsie vārdi.
Đố vui
Mājdzīvnieki. Lielie drukātie burti
Tìm đáp án phù hợp
Skaņas K un Ķ
Sắp xếp nhóm
Alfabēts
Đố vui
ĶERMENIS
Mở hộp
5.1. Bērniņ' mani kokālīši.
Đố vui
Kas ir valoda?
Vòng quay ngẫu nhiên
Ekskursija1 ( MG 74. lpp.)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Valoda kā sistēma
Hoàn thành câu
Atbilstoša vārda ievietošana teikumos.
Hoàn thành câu
Sinonīmi 2.kl.
Nối từ
Rudens
Nối từ
Īpašību vārdu aplis.
Vòng quay ngẫu nhiên
1.klase_Pasaka
Tìm từ
Laikapstākļi
Đảo chữ
Aktivitātes mācību stundās 1
Chương trình đố vui
Teikums
Phục hồi trật tự
Papildini teikumu
Hoàn thành câu
Apvidvārdi.
Khớp cặp
Vārdu minēšana.
Hangman (Treo cổ)
Cik zilbes ir vārdos?
Mở hộp
2.klase_Pilsēta
Hangman (Treo cổ)
Puķes - Māmiņdienā
Hangman (Treo cổ)
Vasara 2
Hangman (Treo cổ)
Lasīšana un matemātika
Đố vui