6 18 science
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '6 18 science'
What is it? - TOYS
Thẻ thông tin
Giving directions / Turn right or left
Đúng hay sai
How often do you...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
School supplies
Gắn nhãn sơ đồ
PLACES AND DIRECTIONS
Khớp cặp
What part am I?
Câu đố hình ảnh
Review - parts of the plants
Đúng hay sai
CAN YOU GUESS WHERE I BELONG? - SEEDS
Tìm đáp án phù hợp
Passive Voice
Chương trình đố vui
Was / Were / Wasn't / Weren't
Mê cung truy đuổi
The present simple
Đố vui
Muscular system
Đố vui
Day of the dead
Gắn nhãn sơ đồ
What's the place? - Next to and Across from (review)
Gắn nhãn sơ đồ
A different birthday
Hoàn thành câu
Verbs in Past tense practice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Analogies
Chương trình đố vui
Animals
Tìm từ
Review vocabulary food and utensils
Hangman (Treo cổ)
Adverbs of frequency
Phục hồi trật tự
👂D / T / ID - past simple regular verbs
Sắp xếp nhóm
Next to / Across from
Chương trình đố vui
Ordinal numbers
Đảo chữ
The parts of a plant
Đảo chữ
Homer Simpson's daily routine
Gắn nhãn sơ đồ
Could / couldn't / can / can't
Chương trình đố vui
This is my house
Đảo chữ
GIVING DIRECTIONS VOCABULARY
Hangman (Treo cổ)
Present Continuous
Đập chuột chũi
Objetivos de Desarrollo Sostenible
Khớp cặp
Past tense verbs
Đảo chữ
THERE WAS / THERE WERE
Đố vui
ADIVINANZAS
Đố vui
Look at the animals!
Xem và ghi nhớ
Could and couldn't
Phục hồi trật tự
Find me - school subjects
Tìm đáp án phù hợp
Household chores
Hoàn thành câu
Oggetti della casa...
Ô chữ
States of matter
Phục hồi trật tự
Sumas y restas 1° D
Nối từ
FIGURAS GEOMÉTRICAS
Khớp cặp
Tabla del 6
Đố vui
Razonados (Tabla del 6)
Đố vui
Ruleta de letras del abecedario
Vòng quay ngẫu nhiên
Jobs and Professions
Ô chữ
TABLILOCAS 6
Hangman (Treo cổ)
THE EARTH AND THE SUN - GAME
Nổ bóng bay
The Earth and the Sun
Mê cung truy đuổi
Parts of a leaf
Gắn nhãn sơ đồ
This, that, these or those?
Đố vui
Dangers in Science
Đúng hay sai
Seed life cycle
Tìm đáp án phù hợp
Being a scientist
Tìm từ
SOLAR SYSTEM
Đố vui
Dangers in Science 2
Đúng hay sai
It tastes... JUICY, SWEET, SOUR, BITTER
Vòng quay ngẫu nhiên
Parts of the leaf
Đảo chữ
Likes and dislikes
Vòng quay ngẫu nhiên
Neither, either, so and too.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Une Tabla del 6
Gắn nhãn sơ đồ