Cộng đồng

A1 esl

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'a1 esl'

Time expressions (past)
Time expressions (past) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Irregular verbs in past
Irregular verbs in past Ô chữ
bởi
Regular verbs in past
Regular verbs in past Ô chữ
bởi
 Dates and Ordinal Numbers
Dates and Ordinal Numbers Đố vui
bởi
Who were they? (matching)
Who were they? (matching) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Simple Past
Simple Past Mê cung truy đuổi
bởi
What are they doing?
What are they doing? Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Second conditional
Second conditional Vòng quay ngẫu nhiên
Days of the week
Days of the week Tìm từ
bởi
A1: Start A1 Sprechen (2. Teil)
A1: Start A1 Sprechen (2. Teil) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
B2.5 GE Personality
B2.5 GE Personality Nối từ
Nationalities
Nationalities Chương trình đố vui
bởi
B2.4 GE articles SPEAKING practice
B2.4 GE articles SPEAKING practice Vòng quay ngẫu nhiên
Random stuff for Warm-ups!
Random stuff for Warm-ups! Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Routine charades
Routine charades Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Random Speaking questions - Simple Present
Random Speaking questions - Simple Present Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
A1-SPEAKING CARDS-
A1-SPEAKING CARDS- Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous 2
Present Continuous 2 Đố vui
"Wh" question words
"Wh" question words Đố vui
bởi
Simple present verbs
Simple present verbs Hoàn thành câu
Lebensmittel(I)
Lebensmittel(I) Gắn nhãn sơ đồ
SER / ESTAR / TENER / HABER
SER / ESTAR / TENER / HABER Hoàn thành câu
bởi
La famille
La famille Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Pretérito indefinido
Pretérito indefinido Hoàn thành câu
bởi
Verbos regulares en Presente
Verbos regulares en Presente Đố vui
bởi
Wer ist die Person?
Wer ist die Person? Hangman (Treo cổ)
Ser/Estar
Ser/Estar Sắp xếp nhóm
bởi
Zahlen bis 100
Zahlen bis 100 Tìm đáp án phù hợp
Presente de indicativo - verbos regulares
Presente de indicativo - verbos regulares Đố vui
bởi
Adjectifs de personnalité
Adjectifs de personnalité Đúng hay sai
bởi
Ask and answer using past simple - Did you ... last summer?
Ask and answer using past simple - Did you ... last summer? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Le passé composé
Le passé composé Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
ADVERBS OF FREQUENCY
ADVERBS OF FREQUENCY Đố vui
bởi
Prepositions of place
Prepositions of place Đố vui
bởi
Les nombres (70-99)
Les nombres (70-99) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les nombres (11-20)
Les nombres (11-20) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
LOOK phrasal verbs
LOOK phrasal verbs Nối từ
this, that, these, those
this, that, these, those Đố vui
bởi
Nicht oder kein/keine?
Nicht oder kein/keine? Đố vui
Prepositions of place
Prepositions of place Đố vui
bởi
Present Simple vs. Present Continuous
Present Simple vs. Present Continuous Đố vui
bởi
Will & Won't
Will & Won't Đố vui
bởi
Past Simple AFFIRMATIVE, NEGATIVE & QUESTION
Past Simple AFFIRMATIVE, NEGATIVE & QUESTION Phục hồi trật tự
bởi
There is / There are
There is / There are Thẻ thông tin
bởi
Qué / Cuál
Qué / Cuál Nối từ
bởi
Das Sprechen üben( Prüfungsvorbereitung, GZ Start Deutsch 1)
Das Sprechen üben( Prüfungsvorbereitung, GZ Start Deutsch 1) Vòng quay ngẫu nhiên
Zahlen von 0 bis 20
Zahlen von 0 bis 20 Máy bay
Verbos reflexivos e irregulares
Verbos reflexivos e irregulares Đố vui
bởi
REPASO GENERAL -Verbo ser/profesiones; información personal
REPASO GENERAL -Verbo ser/profesiones; información personal Đố vui
bởi
mucho/a / muy
mucho/a / muy Sắp xếp nhóm
bởi
Verbos irregulares
Verbos irregulares Hoàn thành câu
bởi
L'interrogation
L'interrogation Máy bay
La famille - l'arbre généalogique
La famille - l'arbre généalogique Tìm đáp án phù hợp
bởi
Ir + a + infinitivo
Ir + a + infinitivo Mở hộp
bởi
PRESENT TENSES COMPARATIVE, NEGATIVE FORM
PRESENT TENSES COMPARATIVE, NEGATIVE FORM Sắp xếp nhóm
La famille
La famille Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Locating places in town II
Locating places in town II Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Nominativ vs. Akkusativ
Nominativ vs. Akkusativ Thắng hay thua đố vui
Deine Aktionen in der Vergangenheit
Deine Aktionen in der Vergangenheit Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?