A1 past continuous
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'a1 past continuous'
Irregular verbs in past
Ô chữ
Regular verbs in past
Ô chữ
Simple Past
Mê cung truy đuổi
Topic 2: Grammar review
Đố vui
Past Simple vs Continuous / While-When
Hoàn thành câu
PRESENT SIMPLE AND PRESENT CONTINUOUS
Phục hồi trật tự
Simple and continuous verbs
Mê cung truy đuổi
SIMPLE PAST OR PAST CONTINUOUS?
Chương trình đố vui
Time expressions (past)
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous 2
Đố vui
Who were they? (matching)
Gắn nhãn sơ đồ
Ask and answer using past simple - Did you ... last summer?
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Continuous
Phục hồi trật tự
past continuous
Mở hộp
past continuous
Đập chuột chũi
Past continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
Past continuous
Tìm đáp án phù hợp
PERSONALITY (adjectives)
Hangman (Treo cổ)
Passive voice 2
Phục hồi trật tự
GUESS WHAT I HAVE BEEN DOING
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple
Ô chữ
Wh-questions (Past simple)
Vòng quay ngẫu nhiên
past continuous
Nối từ
Personal Pronouns and verb to be
Đảo chữ
Past Continuous
Đố vui
past continuous
Hoàn thành câu
Simple past and past continuous questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple past vs Past continuous
Mê cung truy đuổi
Past tense-Questions and Answers
Nổ bóng bay
Present Continuous- What are they doing?
Câu đố hình ảnh
Simple past questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Time Phrases in Past
Đảo chữ
Past Continuous vs Past Simple?
Hoàn thành câu
A1: Start A1 Sprechen (2. Teil)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular Verbs in Past 2
Khớp cặp
past perfect continuous
Phục hồi trật tự
WHERE ARE THEY FROM?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Regular and irregular verbs
Sắp xếp nhóm
Past: Yesterday
Nối từ
Countable & Uncountable nouns
Sắp xếp nhóm
👂D / T / ID - past simple regular verbs
Sắp xếp nhóm
Present Perfect Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple vs. Past Perfect
Đố vui
Past Continuous
Đố vui
Past Continuous
Phục hồi trật tự
Past Continuous
Sắp xếp nhóm
Verbs with ing
Tìm từ
Past tense (affirmative sentences)
Hoàn thành câu
Verbs in Past tense practice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Teen or ty?
Sắp xếp nhóm
Regular verbs (Past simple)
Khớp cặp
Past participle
Đập chuột chũi
Past Simple (verbs)
Nối từ
Object pronouns
Đố vui