Inglés Past simple Adults a2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'inglés past simple adults a2'
Past Simple AFFIRMATIVE, NEGATIVE & QUESTION
Phục hồi trật tự
Past Simple vs. Past Perfect
Đố vui
Simple Past - Regular Verbs
Đố vui
WHERE ARE THEY FROM?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Simple past vs Past continuous
Mê cung truy đuổi
Past: Yesterday
Nối từ
Past tense-Questions and Answers
Nổ bóng bay
Irregular Verbs in Past 2
Khớp cặp
Regular verbs (Past simple)
Khớp cặp
Topic 2: Grammar review
Đố vui
Past Simple (verbs)
Nối từ
5 senses
Đố vui
Present perfect sentences
Phục hồi trật tự
Past simple
Vòng quay ngẫu nhiên
PRESENT SIMPLE AND PRESENT CONTINUOUS
Phục hồi trật tự
Past Simple vs Continuous / While-When
Hoàn thành câu
Ask and answer using past simple - Did you ... last summer?
Vòng quay ngẫu nhiên
Past simple
Tìm đáp án phù hợp
Past Simple
Ô chữ
Simple and continuous verbs
Mê cung truy đuổi
Simple Past Regular Verbs - Page 226
Chương trình đố vui
a / an - some
Đố vui
Valentine's Day
Đố vui
Pets
Đố vui
Simple past questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
👂D / T / ID - past simple regular verbs
Sắp xếp nhóm
B1.2 Regular and irregular verbs
Sắp xếp nhóm
Wh-questions (Past simple)
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular Verbs -Simple Past
Chương trình đố vui
Irregular verbs past simple
Hangman (Treo cổ)
SIMPLE PAST OR PAST CONTINUOUS?
Chương trình đố vui
Past Simple: Yes/No Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple
Vòng quay ngẫu nhiên
simple past
Phục hồi trật tự
Simple Past
Chương trình đố vui
PAST SIMPLE
Phục hồi trật tự
Simple past
Nối từ
simple past
Vòng quay ngẫu nhiên
Past simple
Đập chuột chũi
SIMPLE PAST
Mê cung truy đuổi
Simple Past
Nối từ
SIMPLE PAST
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past simple
Phục hồi trật tự
PERSONALITY (adjectives)
Hangman (Treo cổ)
Passive voice 2
Phục hồi trật tự
Toys, School, Numbers 1-10, Wild animals
Sắp xếp nhóm
Adjective / Adverbs / Verbs
Sắp xếp nhóm
GUESS WHAT I HAVE BEEN DOING
Thẻ bài ngẫu nhiên
Simple past and past continuous questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple practice
Chương trình đố vui
My physical description
Đố vui
Simple Past
Mê cung truy đuổi