Cộng đồng

English / ESL A1

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'english a1'

A1: Start A1 Sprechen (2. Teil)
A1: Start A1 Sprechen (2. Teil) Thẻ bài ngẫu nhiên
 A1 - Speaking, Part 1
A1 - Speaking, Part 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
A1/L8 Temporalpräpositionen - seit & vor
A1/L8 Temporalpräpositionen - seit & vor Đố vui
A1-SPEAKING CARDS-
A1-SPEAKING CARDS- Thẻ bài ngẫu nhiên
A1 English verbs #3
A1 English verbs #3 Đảo chữ
Speaking cards English A1
Speaking cards English A1 Thẻ thông tin
Exam Vocabulary English A1
Exam Vocabulary English A1 Thẻ thông tin
English course A1
English course A1 Chương trình đố vui
A1 English verbs #1
A1 English verbs #1 Đảo chữ
ENGLISH COURSE A1
ENGLISH COURSE A1 Vòng quay ngẫu nhiên
LEARNING ENGLISH A1
LEARNING ENGLISH A1 Vòng quay ngẫu nhiên
Use of English. A1
Use of English. A1 Đố vui
A1 english surnames
A1 english surnames Mở hộp
A1 English verbs #2
A1 English verbs #2 Đảo chữ
Exam English A1 Questions
Exam English A1 Questions Lật quân cờ
English A1 Exam Grammar
English A1 Exam Grammar Vòng quay ngẫu nhiên
English open questions A1
English open questions A1 Vòng quay ngẫu nhiên
Possessives A1+
Possessives A1+ Đố vui
A1
A1 Mở hộp
Roadmap A1 |3C| Adjectives
Roadmap A1 |3C| Adjectives Gắn nhãn sơ đồ
Les affaires scolaires - A1
Les affaires scolaires - A1 Nối từ
The subject is...
The subject is... Thẻ bài ngẫu nhiên
Verb 'Be' Quiz
Verb 'Be' Quiz Chương trình đố vui
A1. Where is English spoken?
A1. Where is English spoken? Sắp xếp nhóm
Vocabulary - Team 1 - English A1
Vocabulary - Team 1 - English A1 Tìm đáp án phù hợp
What are they doing?
What are they doing? Gắn nhãn sơ đồ
Roadmap A1 |2C| Numbers 11-20 (2)
Roadmap A1 |2C| Numbers 11-20 (2) Đố vui
Past Simple
Past Simple Nối từ
Pretérito indefinido (verbos regulares) A1
Pretérito indefinido (verbos regulares) A1 Đố vui
Past simple. Questions with what, why, where and when.
Past simple. Questions with what, why, where and when. Phục hồi trật tự
Regular vs irregular verbs
Regular vs irregular verbs Sắp xếp nhóm
Comparatives A1
Comparatives A1 Đố vui
Rooms and furniture A1
Rooms and furniture A1 Gắn nhãn sơ đồ
A1-SPEAKING CARDS-
A1-SPEAKING CARDS- Thẻ bài ngẫu nhiên
A1 Professions
A1 Professions Đố vui
Past continuous listening comprehension
Past continuous listening comprehension Đố vui
Spelling Bee A1
Spelling Bee A1 Vòng quay ngẫu nhiên
Temporale Präpositionen A1
Temporale Präpositionen A1 Đố vui
Bathroom A1
Bathroom A1 Đố vui
English Conversation
English Conversation Vòng quay ngẫu nhiên
English greetings
English greetings Hoàn thành câu
Common Classroom Phrases
Common Classroom Phrases Thẻ bài ngẫu nhiên
English
English Tìm từ
English
English Mê cung truy đuổi
english
english Đập chuột chũi
English
English Nối từ
English
English Khớp cặp
English
English Phục hồi trật tự
English
English Đập chuột chũi
(A1) Past Simple: Regular_001
(A1) Past Simple: Regular_001 Tìm đáp án phù hợp
Sprechen, Teil 1,Goethe-Zertifikat A1 Start Deutsch 1
Sprechen, Teil 1,Goethe-Zertifikat A1 Start Deutsch 1 Vòng quay ngẫu nhiên
A1
A1 Khớp cặp
A1
A1 Khớp cặp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?