English / ESL Simple past
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho 'english simple past'
(A1) Unit 10C: Past Simple
Hoàn thành câu
Simple Past
Phục hồi trật tự
Habit or Event?
Sắp xếp nhóm
Interchange intro unit 14 regular verbs
Hoàn thành câu
Past simple. Questions with what, why, where and when.
Phục hồi trật tự
(B1) The 5 tenses - past, present, perfect simple
Hoàn thành câu
Past Simple Verbs
Nối từ
Verbs in Past
Ô chữ
THERE WAS / THERE WERE
Đố vui
Verbs in Past simple
Đập chuột chũi
Verbs In Past Simple
Hangman (Treo cổ)
Past simple verbs
Đập chuột chũi
Simple Past Regular Verbs
Sắp xếp nhóm
Verbs in past
Lật quân cờ
Simple Past Verb to be - Unjumble page 230
Phục hồi trật tự
Verbs list 4
Nối từ
Verbs in Simple Past
Ô chữ
3U2 TIME EXPRESSIONS
Sắp xếp nhóm
Questions: past simple, past continuous, present perfect simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verbs in Past Simple #1
Hangman (Treo cổ)
Past simple: Negative sentences
Phục hồi trật tự
Famous Mexican People
Nhập câu trả lời
(A2) Past Simple Questions
Phục hồi trật tự
Sorting Verbs - Green Group
Sắp xếp nhóm
(A1) Past Simple: Regular_001
Tìm đáp án phù hợp
Simple Present / Simple Past / Present Continuous
Phục hồi trật tự
Maximiliano Ornelas Elvira 2E
Sắp xếp nhóm
Simple Past
Phục hồi trật tự
comparatives adjetives labubu
Vòng quay ngẫu nhiên
3/4 Simple Past: Irregular Verbs Pronunciation
Lật quân cờ
Simple Past: Irregular Verbs
Tìm đáp án phù hợp
IRREGULAR VERBS IN PAST 2
Đập chuột chũi
pasado simple
Phục hồi trật tự
Irosalepp