Cộng đồng

Español B1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'español b1'

Pretérito imperfecto e indefinido.
Pretérito imperfecto e indefinido. Đố vui
bởi
Pluscuamperfecto
Pluscuamperfecto Đố vui
bởi
Pretérito indefinido
Pretérito indefinido Hoàn thành câu
bởi
español
español Chương trình đố vui
ESPAÑOL
ESPAÑOL Hangman (Treo cổ)
Presente Perfecto
Presente Perfecto Hoàn thành câu
bởi
ESPAÑOL
ESPAÑOL Mê cung truy đuổi
Español
Español Đố vui
bởi
Español
Español Đố vui
bởi
Verbo estar
Verbo estar Phục hồi trật tự
bởi
¿Cuántas palabras sabes?
¿Cuántas palabras sabes? Vòng quay ngẫu nhiên
números 1-10
números 1-10 Khớp cặp
La sílaba que falta - Letra S
La sílaba que falta - Letra S Đố vui
bởi
Subjuntivo presente verbos irregulares
Subjuntivo presente verbos irregulares Nối từ
Partes del cuerpo - Vocabulary 1c
Partes del cuerpo - Vocabulary 1c Gắn nhãn sơ đồ
FRACCIONES EQUIVALENTES
FRACCIONES EQUIVALENTES Đố vui
bởi
Verbos
Verbos Đập chuột chũi
bởi
empieza con (vocales)
empieza con (vocales) Sắp xếp nhóm
Opiniones / sentimientos - subjuntivo
Opiniones / sentimientos - subjuntivo Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Subjuntivo
Subjuntivo Mở hộp
bởi
Tiempos Pasados (indefinido-imperfecto-perfecto)
Tiempos Pasados (indefinido-imperfecto-perfecto) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Pluscuamperfecto
Pluscuamperfecto Hoàn thành câu
bởi
¿Qué pasaría si ...
¿Qué pasaría si ... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
indefinido - imperfecto
indefinido - imperfecto Đố vui
bởi
¿P. perfecto o indefinido?
¿P. perfecto o indefinido? Đố vui
bởi
Ser/Estar
Ser/Estar Sắp xếp nhóm
bởi
Pronombres personales
Pronombres personales Hangman (Treo cổ)
Las partes del cuerpo
Las partes del cuerpo Hangman (Treo cổ)
¿Qué lleva Silvia en su maleta?
¿Qué lleva Silvia en su maleta? Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Verbos Irregulares Pretérito Indefinido
Verbos Irregulares Pretérito Indefinido Khớp cặp
Campo semántico
Campo semántico Tìm đáp án phù hợp
Preposiciones de lugar.
Preposiciones de lugar. Đố vui
bởi
Memorama de fracciones equivalentes
Memorama de fracciones equivalentes Khớp cặp
bởi
REPASO GENERAL -Verbo ser/profesiones; información personal
REPASO GENERAL -Verbo ser/profesiones; información personal Đố vui
bởi
Spanish Lesson: Food Vocabulary (Comida)
Spanish Lesson: Food Vocabulary (Comida) Thẻ thông tin
Pasado Simple
Pasado Simple Tìm đáp án phù hợp
bởi
Modal verbs for obligation and permission Level B1
Modal verbs for obligation and permission Level B1 Chương trình đố vui
bởi
números 30-79
números 30-79 Đố vui
Familia léxica.
Familia léxica. Sắp xếp nhóm
bởi
Vocabulario Oficina
Vocabulario Oficina Đố vui
Verbos irregulares en pasado
Verbos irregulares en pasado Hoàn thành câu
bởi
Presente de indicativo - verbos regulares
Presente de indicativo - verbos regulares Đố vui
bởi
Pronombre de objeto directo
Pronombre de objeto directo Đố vui
bởi
SER / ESTAR / TENER / HABER
SER / ESTAR / TENER / HABER Hoàn thành câu
bởi
Lectura de palabras n1 bisilabas 3PARTE
Lectura de palabras n1 bisilabas 3PARTE Mở hộp
bởi
Lectura de palabras n1 bisilabas 2PARTE
Lectura de palabras n1 bisilabas 2PARTE Mở hộp
bởi
Lectura de palabras n2 bisilabas 1PARTE
Lectura de palabras n2 bisilabas 1PARTE Mở hộp
bởi
GETTING TO KNOW YOU QUESTIONS
GETTING TO KNOW YOU QUESTIONS Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Verbos regulares en Presente
Verbos regulares en Presente Đố vui
bởi
Lectura de palabras n1 bisilabas
Lectura de palabras n1 bisilabas Mở hộp
bởi
Demostrativos
Demostrativos Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Futuro simple
Futuro simple Nối từ
bởi
Español
Español Hangman (Treo cổ)
bởi
 Español
Español Đố vui
Verbos reflexivos regulares
Verbos reflexivos regulares Thẻ bài ngẫu nhiên
Simple past and past continuous questions
Simple past and past continuous questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Adjetivos y adverbios
Adjetivos y adverbios Tìm từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?