Food
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.720 kết quả cho 'food'
Alimentos en ingles
Nối từ
food, comida
Nối từ
K2: Food
Câu đố hình ảnh
FOOD
Tìm đáp án phù hợp
Food
Khớp cặp
Food items & categories
Sắp xếp nhóm
K: Healthy and Unhealthy food
Đập chuột chũi
Food
Nối từ
Cooking methods
Nối từ
Food vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
FOOD
Tìm từ
Food
Tìm đáp án phù hợp
Food
Mê cung truy đuổi
Food & Drink or Utensil?
Đố vui
Food
Đố vui
Food
Vòng quay ngẫu nhiên
Food
Sắp xếp nhóm
Food
Thẻ bài ngẫu nhiên
Food
Mê cung truy đuổi
Food
Nối từ
GUESS THE FOOD
Lật quân cờ
Spanish Lesson: Food Vocabulary (Comida)
Thẻ thông tin
Food
Tìm từ
Food
Sắp xếp nhóm
Food
Nổ bóng bay
Food
Khớp cặp
Food
Nổ bóng bay
FOOD
Mở hộp
Healthy and unhealthy food
Sắp xếp nhóm
Food vocabulary - Inter
Sắp xếp nhóm
Food chain vocabulary
Hoàn thành câu
Food I want
Chương trình đố vui
Review vocabulary food and utensils
Hangman (Treo cổ)
B1.1 teens Food items
Đảo chữ
Food I want 1st
Chương trình đố vui
Food and nutrients
Thẻ thông tin
Vocabulary 1
Tìm từ
food 2 - vocabulary
Vòng quay ngẫu nhiên
Food Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Food questions
Đố vui
food chain
Gắn nhãn sơ đồ
Food 2
Đập chuột chũi
HEALTHY FOOD
Đố vui
Thanksgiving food
Câu đố hình ảnh
Mexican food
Chương trình đố vui
Describing Food
Nối từ
Food Vocabulary
Đố vui
FOOD GROUPS
Sắp xếp nhóm
Food
Vòng quay ngẫu nhiên
Jobs Hangman
Hangman (Treo cổ)
Food
Tìm đáp án phù hợp
FOOD
Đảo chữ
FOOD
Khớp cặp
Food
Chương trình đố vui
food
Nổ bóng bay
FOOD
Khớp cặp
food
Hangman (Treo cổ)
FOOD
Tìm từ
Food
Tìm đáp án phù hợp
Healthy and unhealthy food
Sắp xếp nhóm