Grado 1 English / ESL
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho 'grado 1 english'
Vocabulary review part 1
Nối từ
Vocal phonics
Mở hộp
Reading Review
Đố vui
numbers 1-10
Đảo chữ
Verbs
Thẻ thông tin
Spelling CVC words phonics short o
Vòng quay ngẫu nhiên
Correct colors
Đảo chữ
Adverbs of Frecuency
Thẻ thông tin
verb to be
Đố vui
verb to be
Máy bay
ANIMALS AND CUESTIONS
Đố vui
Numbers 1 to 10
Mở hộp
Sky vocabulary
Câu đố hình ảnh
Days of the week
Đảo chữ
Week 5: Memory Cards
Khớp cặp
Daily Routine – Choose the Correct Sentence
Phục hồi trật tự
Spelling Bee December
Đảo chữ
Long a: a_e
Tìm đáp án phù hợp
Colores en ingles
Đảo chữ
Text
Khớp cặp
First Conditional
Phục hồi trật tự
Means of transportation
Gắn nhãn sơ đồ
Colors
Đảo chữ
vocabulary family
Đảo chữ
Long a: a_e
Đánh vần từ
To/For
Đố vui
NUMBERS 0 TO 10
Đánh vần từ
The Black Rabbit
Đố vui
Numbers and Words 1 to 10
Tìm đáp án phù hợp
Copia del juego de memoria
Khớp cặp
has/doesn't have
Hoàn thành câu
spelling 1st grade
Vòng quay ngẫu nhiên
has/doesn't have-body parts
Đố vui
ANIMALS
Khớp cặp
Family 2
Mở hộp
Digraphs
Đảo chữ
Work places
Nối từ
Adjectives Unit 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Uniform
Nối từ
Animals
Khớp cặp
AM, ARE O IS
Mở hộp
Vocabulary review part 2
Hoàn thành câu
Spelling Bee 1°
Thẻ bài ngẫu nhiên
people
Vòng quay ngẫu nhiên
Pronouns
Nối từ
Digraphs ch, tch, wh, ph
Tìm từ
Possessive Pronouns
Hoàn thành câu
Food and drinks
Khớp cặp
U80056827