Grado 4 English / ESL Vocabulary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'grado 4 english vocabulary'
SHOULD
Đố vui
Questions with Did.
Phục hồi trật tự
Parts of the face match
Gắn nhãn sơ đồ
What time is it? (JP)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Gerunds
Sắp xếp nhóm
Verb to be
Sắp xếp nhóm
Food vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Comparatives and Superlatives
Phục hồi trật tự
What does he/she do on Sunday?
Chương trình đố vui
Simple present verbs
Hoàn thành câu
Was / Were / Wasn't / Weren't
Mê cung truy đuổi
Wh- questions (present tense)
Phục hồi trật tự
What is it? - TOYS
Thẻ thông tin
Grammar rules (Present s. - 3rd person)
Sắp xếp nhóm
Number searcher
Mê cung truy đuổi
Activity1 - Adverbs
Tìm từ
Past participle
Đập chuột chũi
What's this? - It's a / an...
Đập chuột chũi
THERE WAS / THERE WERE
Đố vui
Irregular Verbs in Past 2
Khớp cặp
PLACES AND DIRECTIONS
Khớp cặp
Reported questions
Phục hồi trật tự
Present Perfect (for, since)
Mê cung truy đuổi
👂D / T / ID - past simple regular verbs
Sắp xếp nhóm
WH QUESTIONS
Nối từ
Numbers
Hoàn thành câu
Present continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have you ever...? (conversation questions)
Vòng quay ngẫu nhiên
Verb tenses
Lật quân cờ
Present perfect (yet, ever, already)
Phục hồi trật tự
Present Progressive
Hoàn thành câu
Present Perfect Progressive (For / Since)
Hoàn thành câu
Passive voice
Phục hồi trật tự
Regular verbs (Past simple)
Khớp cặp
For / Since
Đúng hay sai
Present simple
Đố vui
What's the place? - Next to and Across from (review)
Gắn nhãn sơ đồ
How often do you...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple
Ô chữ
Have & has
Mở hộp
Giving directions
Đố vui
Present progressive
Phục hồi trật tự
Homer Simpson's daily routine
Gắn nhãn sơ đồ
Adverbs of frequency
Phục hồi trật tự
Food items & categories
Sắp xếp nhóm
Zoo animals part 1-win or lose quiz
Thắng hay thua đố vui
Parts of the body
Gắn nhãn sơ đồ
Parts of the body 2
Gắn nhãn sơ đồ
Past Simple vs Continuous / While-When
Hoàn thành câu
Topic 2: Grammar review
Đố vui
Verbs of perception (Practice)
Hoàn thành câu
SUBJECT + VERB AGREEMENT
Hoàn thành câu
What part am I?
Câu đố hình ảnh
First Conditional
Phục hồi trật tự
Adverbs of frequency
Vòng quay ngẫu nhiên
ADVERBS OF FREQUENCY
Đố vui
VERBS PRACTICE 2
Đố vui