Cộng đồng

idioma extranjero

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'idioma extranjero'

simple present 3rd person
simple present 3rd person Phục hồi trật tự
bởi
La Familia (Spanish Vocabulary)
La Familia (Spanish Vocabulary) Gắn nhãn sơ đồ
Welches Partizip ist richtig?
Welches Partizip ist richtig? Đố vui
bởi
 Will (Future)
Will (Future) Đố vui
La familia
La familia Đố vui
bởi
Will & Won't
Will & Won't Đố vui
bởi
Preposiciones de lugar
Preposiciones de lugar Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Past Simple AFFIRMATIVE, NEGATIVE & QUESTION
Past Simple AFFIRMATIVE, NEGATIVE & QUESTION Phục hồi trật tự
bởi
Present continuous
Present continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
"Wh" question words
"Wh" question words Đố vui
bởi
Comparativos en Español
Comparativos en Español Đúng hay sai
Pronombres de objeto directo y de objeto indirecto
Pronombres de objeto directo y de objeto indirecto Đố vui
VERBS PRACTICE 2
VERBS PRACTICE 2 Đố vui
bởi
ADVERBS OF FREQUENCY
ADVERBS OF FREQUENCY Đố vui
bởi
Present Continuous 2
Present Continuous 2 Đố vui
Jobs (R)
Jobs (R) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Irregular verbs past simple
Irregular verbs past simple Hangman (Treo cổ)
bởi
Conversation Starters
Conversation Starters Vòng quay ngẫu nhiên
Past simple
Past simple Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Speaking A2 (PreInt_part2)
Speaking A2 (PreInt_part2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Adverbs of frequency
Adverbs of frequency Vòng quay ngẫu nhiên
Countable/Uncountable
Countable/Uncountable Sắp xếp nhóm
bởi
Perfekt mit SEIN oder mit HABEN? :)
Perfekt mit SEIN oder mit HABEN? :) Sắp xếp nhóm
bởi
Clasificadores 汉语
Clasificadores 汉语 Nổ bóng bay
Zero Conditional
Zero Conditional Vòng quay ngẫu nhiên
Can  (questions)
Can (questions) Mở hộp
bởi
frutas en coreano
frutas en coreano Khớp cặp
bởi
Saludos y despedidas en coreano
Saludos y despedidas en coreano Nối từ
bởi
Countries & Nationalities
Countries & Nationalities Chương trình đố vui
 Some/any/a / an
Some/any/a / an Đố vui
bởi
Futuro Semplice e Composto.
Futuro Semplice e Composto. Hoàn thành câu
bởi
REGULAR AND IRREGULAR VERBS (CLASSIFY)
REGULAR AND IRREGULAR VERBS (CLASSIFY) Sắp xếp nhóm
bởi
Adjectives
Adjectives Tìm đáp án phù hợp
bởi
Verbs Practice 4
Verbs Practice 4 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Past Simple (verbs)
Past Simple (verbs) Nối từ
bởi
GERUND OR INFINITIVE
GERUND OR INFINITIVE Chương trình đố vui
bởi
Comparatives & Superlatives
Comparatives & Superlatives Đố vui
bởi
VERBS PRACTICE 3
VERBS PRACTICE 3 Đố vui
bởi
Irregulars verbs in past simple
Irregulars verbs in past simple Hangman (Treo cổ)
bởi
Past simple
Past simple Tìm đáp án phù hợp
bởi
Noun or Adjective
Noun or Adjective Đố vui
bởi
Present Tenses
Present Tenses Sắp xếp nhóm
bởi
Prepositions of place
Prepositions of place Đố vui
bởi
Simple past and past continuous questions
Simple past and past continuous questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Present simple
Present simple Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present perfect sentences
Present perfect sentences Phục hồi trật tự
bởi
GREETINGS
GREETINGS Đố vui
bởi
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
bởi
THE WEATHER
THE WEATHER Đố vui
bởi
Cooking methods
Cooking methods Nối từ
bởi
A2 Speaking practice
A2 Speaking practice Thẻ bài ngẫu nhiên
Estar + gerundio
Estar + gerundio Hoàn thành câu
Verbo estar
Verbo estar Hoàn thành câu
bởi
El clima
El clima Đố vui
Verbi al participio passato: irregolari
Verbi al participio passato: irregolari Khớp cặp
bởi
Tenses
Tenses Tìm đáp án phù hợp
bởi
I NUMERI
I NUMERI Tìm từ
bởi
SFYF > Preterito Imperfecto Español
SFYF > Preterito Imperfecto Español Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?