Inglés Numbers
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'inglés numbers'
numbers
Khớp cặp
Numbers
Tìm đáp án phù hợp
Numbers (11-100)
Thẻ thông tin
Big numbers
Mở hộp
NUMBERS PART 2
Nối từ
Words Numbers 1 to 10
Đố vui
Numbers
Hoàn thành câu
Number searcher
Mê cung truy đuổi
Ordinal numbers
Đảo chữ
Dates and Ordinal Numbers
Đố vui
Large numbers
Tìm từ
Singular Possessive nouns.
Phục hồi trật tự
Will & Won't
Đố vui
ADVERBS OF FREQUENCY
Đố vui
"Wh" question words
Đố vui
Past Simple AFFIRMATIVE, NEGATIVE & QUESTION
Phục hồi trật tự
Prepositions of place
Đố vui
Past simple
Vòng quay ngẫu nhiên
What time is it?
Nối từ
Aditions 1 - 20
Mê cung truy đuổi
B2.4 GE articles SPEAKING practice
Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 1-8
Nối từ
For / Since
Đúng hay sai
Regular verbs (Past simple)
Khớp cặp
Regular verbs in past
Ô chữ
Irregular verbs in past
Ô chữ
Prepositions of time
Đố vui
Name 5 things...
Vòng quay ngẫu nhiên
WH QUESTIONS
Nối từ
Comparatives and Superlatives
Phục hồi trật tự
Adverbs of frequency
Đảo chữ
What's the place? - Next to and Across from (review)
Gắn nhãn sơ đồ
How often do you...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple
Ô chữ
Verbs in Past tense practice
Thẻ bài ngẫu nhiên
What is it? - TOYS
Thẻ thông tin
Giving directions / Turn right or left
Đúng hay sai
Grammar rules (Present s. - 3rd person)
Sắp xếp nhóm
Wh- questions (present tense)
Phục hồi trật tự
Present perfect (yet, ever, already)
Phục hồi trật tự
Passive voice
Phục hồi trật tự
Present Progressive
Hoàn thành câu
Present Perfect Progressive (For / Since)
Hoàn thành câu
Verb to be: affirmative, negative and questions
Phục hồi trật tự
Time expressions (past)
Vòng quay ngẫu nhiên
Counting from 1 to 10
Đố vui
Verb tenses
Lật quân cờ
A different birthday
Hoàn thành câu
Have you ever...? (conversation questions)
Vòng quay ngẫu nhiên
Could / couldn't / can / can't
Chương trình đố vui
Homer Simpson's daily routine
Gắn nhãn sơ đồ
Adverbs of frequency
Phục hồi trật tự
Present simple
Đố vui
Reported questions
Phục hồi trật tự
PLACES AND DIRECTIONS
Khớp cặp
THERE WAS / THERE WERE
Đố vui
Present Perfect (for, since)
Mê cung truy đuổi
👂D / T / ID - past simple regular verbs
Sắp xếp nhóm
What part am I?
Câu đố hình ảnh
Irregular Verbs in Past 2
Khớp cặp