Cộng đồng

Middle school practice

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.645 kết quả cho 'middle school practice'

 PHRASAL VERBS
PHRASAL VERBS Mở hộp
Finish the sentence
Finish the sentence Vòng quay ngẫu nhiên
Subject Verb Agreement Quiz!
Subject Verb Agreement Quiz! Đố vui
TOEFL practice - Language form and meaning 5
TOEFL practice - Language form and meaning 5 Hoàn thành câu
TOEFL practice - Language form and meaning 1
TOEFL practice - Language form and meaning 1 Hoàn thành câu
Idioms 2
Idioms 2 Nối từ
TOEFL practice - Language form and meaning 2
TOEFL practice - Language form and meaning 2 Hoàn thành câu
Subject  + Verb Agreement - verb phrases
Subject + Verb Agreement - verb phrases Hoàn thành câu
Comparatives and Superlatives
Comparatives and Superlatives Phục hồi trật tự
SUBJECT + VERB AGREEMENT
SUBJECT + VERB AGREEMENT Hoàn thành câu
School vocabulary - Preschool 2
School vocabulary - Preschool 2 Đố vui
bởi
Would you rather
Would you rather Thẻ bài ngẫu nhiên
Linkers Practice
Linkers Practice Hoàn thành câu
Comparatives and Superlatives
Comparatives and Superlatives Tìm từ
Subject + Verb Agreement Warmup
Subject + Verb Agreement Warmup Đố vui
Racism Article
Racism Article Đố vui
Practice Present Perfect.
Practice Present Perfect. Khớp cặp
Sort the sentence
Sort the sentence Sắp xếp nhóm
Warm up 1
Warm up 1 Mở hộp
Unit 3 New Vocabulary
Unit 3 New Vocabulary Khớp cặp
bởi
Singular and Plural
Singular and Plural Sắp xếp nhóm
bởi
Subject + verb agreement 3
Subject + verb agreement 3 Hoàn thành câu
SCHOOL
SCHOOL Nối từ
What's this? - It's a / an...
What's this? - It's a / an... Đập chuột chũi
Prepositions of place
Prepositions of place Đố vui
bởi
Present Simple vs. Present Continuous
Present Simple vs. Present Continuous Đố vui
bởi
ADVERBS OF FREQUENCY
ADVERBS OF FREQUENCY Đố vui
bởi
Present Simple practice
Present Simple practice Chương trình đố vui
SCHOOL OBJECTS
SCHOOL OBJECTS Khớp cặp
bởi
School supplies
School supplies Gắn nhãn sơ đồ
School
School Nối từ
bởi
Past Simple AFFIRMATIVE, NEGATIVE & QUESTION
Past Simple AFFIRMATIVE, NEGATIVE & QUESTION Phục hồi trật tự
bởi
Will & Won't
Will & Won't Đố vui
bởi
VERBS PRACTICE 2
VERBS PRACTICE 2 Đố vui
bởi
Verbs Practice 4
Verbs Practice 4 Tìm đáp án phù hợp
bởi
VERBS PRACTICE 3
VERBS PRACTICE 3 Đố vui
bởi
QUESTION TAGS
QUESTION TAGS Đố vui
bởi
Adverbs of Frequency
Adverbs of Frequency Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Finish the sentence 3
Finish the sentence 3 Vòng quay ngẫu nhiên
School Suplies
School Suplies Đúng hay sai
School Supplies
School Supplies Tìm đáp án phù hợp
Past Simple vs. Past Perfect
Past Simple vs. Past Perfect Đố vui
bởi
Let's play..
Let's play.. Đố vui
bởi
Verbs in Past tense practice
Verbs in Past tense practice Thẻ bài ngẫu nhiên
TOYS
TOYS Đố vui
bởi
Verbs of perception (Practice)
Verbs of perception (Practice) Hoàn thành câu
bởi
5 senses
5 senses Đố vui
bởi
Present Tenses
Present Tenses Sắp xếp nhóm
bởi
Words Do Not Pay
Words Do Not Pay Đố vui
Action Verbs
Action Verbs Đố vui
bởi
What is she/he doing? - Kid's Box
What is she/he doing? - Kid's Box Chương trình đố vui
bởi
A2 Speaking practice
A2 Speaking practice Thẻ bài ngẫu nhiên
School
School Vòng quay ngẫu nhiên
Present perfect sentences
Present perfect sentences Phục hồi trật tự
bởi
 B1 Speaking Cards -PRACTICE
B1 Speaking Cards -PRACTICE Thẻ bài ngẫu nhiên
School subjects
School subjects Tìm đáp án phù hợp
School Supplies.
School Supplies. Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?