Simple past
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho 'simple past'
(A1) Unit 10C: Past Simple
Hoàn thành câu
pasado simple
Phục hồi trật tự
A2.2 Verb to be - past
Hoàn thành câu
Simple Past
Nối từ
Past simple. Questions with what, why, where and when.
Phục hồi trật tự
(B1) The 5 tenses - past, present, perfect simple
Hoàn thành câu
Past Verbs -spelling rules
Mê cung truy đuổi
was/ were
Đố vui
Simple Past
Phục hồi trật tự
Habit or Event?
Sắp xếp nhóm
Interchange intro unit 14 regular verbs
Hoàn thành câu
Ser pasado imperfecto
Thẻ thông tin
gato
Đảo chữ
Irregular verbs with pictures
Tìm đáp án phù hợp
Past simple verbs
Nối từ
past irregular verbs
Phục hồi trật tự
verb to BE in PAST 5th grade
Phục hồi trật tự
(A1) Past Simple: Regular_001
Tìm đáp án phù hợp
(A2) Past Simple Questions
Phục hồi trật tự
Simple Present / Simple Past / Present Continuous
Phục hồi trật tự
Verbos
Tìm đáp án phù hợp
Tarea de ENGLISH Roberto Saviñon
Đảo chữ
THERE WAS / THERE WERE
Đố vui
Verbs In Past Simple
Hangman (Treo cổ)
Simple Past Regular Verbs
Sắp xếp nhóm
Verbs in Past simple
Đập chuột chũi
Verbs in past
Lật quân cờ
Verbs list 4
Nối từ
Past simple verbs
Đập chuột chũi
Past Simple Verbs
Nối từ
Verbs in Past
Ô chữ
Iletib