Cộng đồng

Verbo ser

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.967 kết quả cho 'verbo ser'

verbo ser
verbo ser Nối từ
Ser/Estar
Ser/Estar Sắp xếp nhóm
bởi
REPASO GENERAL -Verbo ser/profesiones; información personal
REPASO GENERAL -Verbo ser/profesiones; información personal Đố vui
bởi
Verbo "SER" avanzado
Verbo "SER" avanzado Mê cung truy đuổi
los trabajos y verbo ser
los trabajos y verbo ser Vòng quay ngẫu nhiên
Ser, estar, hay
Ser, estar, hay Hoàn thành câu
bởi
Verbo Ser.
Verbo Ser. Đố vui
Verbo ser
Verbo ser Chương trình đố vui
Verbo Ser.
Verbo Ser. Đố vui
bởi
Verbo ser
Verbo ser Đố vui
Verbo estar
Verbo estar Phục hồi trật tự
bởi
Verbo SER en pasado
Verbo SER en pasado Nối từ
bởi
Verbo ser y estar
Verbo ser y estar Hoàn thành câu
Verbo ser o estar
Verbo ser o estar Hoàn thành câu
Verbo.
Verbo. Đố vui
bởi
Verbo
Verbo Hangman (Treo cổ)
SER / ESTAR / TENER / HABER
SER / ESTAR / TENER / HABER Hoàn thành câu
bởi
¿SUSTANTIVO, ADJETIVO O VERBO?
¿SUSTANTIVO, ADJETIVO O VERBO? Mở hộp
bởi
Ser / Estar
Ser / Estar Đố vui
bởi
Verbo ir
Verbo ir Đố vui
Verbo essere
Verbo essere Đố vui
Verbo estar
Verbo estar Hoàn thành câu
bởi
EL VERBO
EL VERBO Đập chuột chũi
El verbo
El verbo Hoàn thành câu
bởi
 Verbo tener
Verbo tener Hoàn thành câu
verbo gustar
verbo gustar Phục hồi trật tự
bởi
Verbo Tener
Verbo Tener Phục hồi trật tự
pronombre + verbo estar
pronombre + verbo estar Đảo chữ
Verbo.
Verbo. Đố vui
Ser y Estar
Ser y Estar Đố vui
Ser/ tener/ llamarse
Ser/ tener/ llamarse Hoàn thành câu
PRESENT TENSE VERBS VS REGULAR PAST TENSE VERBS
PRESENT TENSE VERBS VS REGULAR PAST TENSE VERBS Tìm từ
Verbo to be
Verbo to be Đập chuột chũi
verbo essere e avere
verbo essere e avere Hoàn thành câu
bởi
Verbo TENER en pasado
Verbo TENER en pasado Nối từ
bởi
REPASO - Verbo HABER/HAY
REPASO - Verbo HABER/HAY Gắn nhãn sơ đồ
bởi
of Verbo tener ahorcado
of Verbo tener ahorcado Hangman (Treo cổ)
Verbo ir + a/al
Verbo ir + a/al Đố vui
bởi
Preguntas y respuestas con verbo ESTAR y emociones
Preguntas y respuestas con verbo ESTAR y emociones Chương trình đố vui
ser vs estar oraciones
ser vs estar oraciones Quả bay
SER vs ESTAR
SER vs ESTAR Chương trình đố vui
verbo ser
verbo ser Chương trình đố vui
ser y estar oraciones
ser y estar oraciones Phục hồi trật tự
ser vs estar oraciones
ser vs estar oraciones Mê cung truy đuổi
apariencia personal (verbo ser y tener)
apariencia personal (verbo ser y tener) Chương trình đố vui
Verbo essere/ verbo avere
Verbo essere/ verbo avere Hoàn thành câu
bởi
Ser / Estar
Ser / Estar Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ser/estar
Ser/estar Mở hộp
bởi
Ser/Estar
Ser/Estar Hoàn thành câu
El Verbo (2dos)
El Verbo (2dos) Hangman (Treo cổ)
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?