Cộng đồng

Tahun 1 一年级

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'tahun 1 一年级'

一年级科学 单元四 人类的感觉器官
一年级科学 单元四 人类的感觉器官 Mở hộp
二年级 数学 钱币
二年级 数学 钱币 Câu đố hình ảnh
bởi
一年级 钱币的加法
一年级 钱币的加法 Đố vui
bởi
三年级科学 人体的消化器官
三年级科学 人体的消化器官 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
一年级 科学 动物(一)
一年级 科学 动物(一) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
一年级 科学 上半年评审
一年级 科学 上半年评审 Đố vui
bởi
数一数,有多少
数一数,有多少 Tìm đáp án phù hợp
bởi
一年级 华文 第一单元(一)上学了
一年级 华文 第一单元(一)上学了 Hoàn thành câu
bởi
单元三 分数(二分之一、四分之一)
单元三 分数(二分之一、四分之一) Sắp xếp nhóm
bởi
一年级 科学 磁铁
一年级 科学 磁铁 Câu đố hình ảnh
bởi
一年级 科学 植物 (一)
一年级 科学 植物 (一) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 不进位加法
不进位加法 Đập chuột chũi
bởi
一年级 科学 动物
一年级 科学 动物 Chương trình đố vui
bởi
一年级 科学 人类的感觉与器官
一年级 科学 人类的感觉与器官 Mở hộp
bởi
选词填充(单元9)
选词填充(单元9) Tìm đáp án phù hợp
bởi
吸水能力 (吸水/不吸水)
吸水能力 (吸水/不吸水) Chương trình đố vui
一年级 科学 磁铁
一年级 科学 磁铁 Sắp xếp nhóm
bởi
一年级 数学 钱币的加法
一年级 数学 钱币的加法 Đố vui
bởi
Y1 词语填充
Y1 词语填充 Phục hồi trật tự
bởi
一年级 科学 磁铁
一年级 科学 磁铁 Khớp cặp
bởi
一年级 科学 动物(三)
一年级 科学 动物(三) Chương trình đố vui
bởi
一年级数学 数字组合
一年级数学 数字组合 Đố vui
一年级 科学 植物(二)
一年级 科学 植物(二) Sắp xếp nhóm
bởi
一年级 科学 植物(五)
一年级 科学 植物(五) Sắp xếp nhóm
bởi
一年级 科学 植物(三)
一年级 科学 植物(三) Sắp xếp nhóm
bởi
一年级 科学 动物(二)
一年级 科学 动物(二) Sắp xếp nhóm
bởi
一年级数学:18以内的加法
一年级数学:18以内的加法 Đập chuột chũi
bởi
一年级 科学 植物(四)
一年级 科学 植物(四) Chương trình đố vui
bởi
一年级 科学 吸水能力
一年级 科学 吸水能力 Đố vui
bởi
一年级 科学 吸水能力
一年级 科学 吸水能力 Sắp xếp nhóm
bởi
三年级华文单元一——理解课文,回答问题。
三年级华文单元一——理解课文,回答问题。 Đố vui
bởi
猜猜猜是什么?
猜猜猜是什么? Đố vui
bởi
一年级 数学加法
一年级 数学加法 Mê cung truy đuổi
一年级 分数练习
一年级 分数练习 Mở hộp
bởi
一年级 数学 (借位减法)
一年级 数学 (借位减法) Chương trình đố vui
区分【的地得】
区分【的地得】 Sắp xếp nhóm
bởi
Good Habits (好习惯)_Std 1/2/3
Good Habits (好习惯)_Std 1/2/3 Đố vui
识字 (大小多少)
识字 (大小多少) Đố vui
bởi
一年级 华文 第三单元 (一)笑声回来了
一年级 华文 第三单元 (一)笑声回来了 Hoàn thành câu
bởi
一年级 华文 第四单元 (一)开心吃晚饭
一年级 华文 第四单元 (一)开心吃晚饭 Hoàn thành câu
bởi
汉语拼音_Std 1/2/3
汉语拼音_Std 1/2/3 Đố vui
数学 时刻 Std_1/2/3
数学 时刻 Std_1/2/3 Đố vui
单元三 - 星星
单元三 - 星星 Chương trình đố vui
第十八单元 - 阳光下的马来西亚
第十八单元 - 阳光下的马来西亚 Tìm đáp án phù hợp
标点符号_Std 1/2/3
标点符号_Std 1/2/3 Đố vui
kata kerja 动词
kata kerja 动词 Nối từ
同音字_Std 1/2/3
同音字_Std 1/2/3 Đố vui
一年级 科学 地球
一年级 科学 地球 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Kata Tanya疑问句 std 1/2/3
Kata Tanya疑问句 std 1/2/3 Đố vui
一年级数学(请选出比67大的数目)
一年级数学(请选出比67大的数目) Đập chuột chũi
bởi
一年级《清明》
一年级《清明》 Đảo chữ
bởi
一年级科学:将磁性物体分类(copy)
一年级科学:将磁性物体分类(copy) Sắp xếp nhóm
配词(一)
配词(一) Đố vui
bởi
单元一 欢喜庆佳节
单元一 欢喜庆佳节 Mở hộp
bởi
数学 加法与减法
数学 加法与减法 Đố vui
一年级 科学 地球:土壤
一年级 科学 地球:土壤 Mở hộp
bởi
六年级华语
六年级华语 Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?