Cộng đồng

作文

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.586 kết quả cho '作文'

五年级作文  书包太沉重了!
五年级作文 书包太沉重了! Phục hồi trật tự
bởi
三年级 华文作文(一)
三年级 华文作文(一) Phục hồi trật tự
bởi
小丽涂鸦图书,你会怎么做?为什么?
小丽涂鸦图书,你会怎么做?为什么? Phục hồi trật tự
bởi
 五年级华文 勇于抗战的斗士(作文-职业不分贵贱)
五年级华文 勇于抗战的斗士(作文-职业不分贵贱) Phục hồi trật tự
bởi
 华文作文1
华文作文1 Nổ bóng bay
bởi
明华不明白老师的讲解,他该怎么办?
明华不明白老师的讲解,他该怎么办? Phục hồi trật tự
bởi
我哭了(自己过错而连累别人)
我哭了(自己过错而连累别人) Phục hồi trật tự
bởi
9/11 作文 - 我不一样了
9/11 作文 - 我不一样了 Phục hồi trật tự
bởi
8/11 作文
8/11 作文 Hoàn thành câu
bởi
华文填充
华文填充 Đố vui
bởi
一年级华文单元1.1
一年级华文单元1.1 Nối từ
四年级华文语文亭(三)-多音多义字
四年级华文语文亭(三)-多音多义字 Sắp xếp nhóm
bởi
五年级 华文作文 乙组
五年级 华文作文 乙组 Phục hồi trật tự
华文 < 雨停了>
华文 < 雨停了> Đố vui
bởi
华文-量词(只、辆、架)
华文-量词(只、辆、架) Đố vui
bởi
华文 填充(地点)
华文 填充(地点) Đố vui
bởi
华语作文 - 海边游记
华语作文 - 海边游记 Phục hồi trật tự
 语法3:熟语(歇后语)
语法3:熟语(歇后语) Tìm đáp án phù hợp
bởi
华文- 手影
华文- 手影 Đố vui
bởi
量词
量词 Sắp xếp nhóm
bởi
 数一数,有多少
数一数,有多少 Tìm đáp án phù hợp
熟语
熟语 Đố vui
bởi
我要买巧克力 I want to buy chocolate
我要买巧克力 I want to buy chocolate Mê cung truy đuổi
bởi
四年级 体育 (田径)
四年级 体育 (田径) Đố vui
bởi
 三年级数学:最简分数
三年级数学:最简分数 Đập chuột chũi
bởi
找出正确的答案:(拼音或者词语)
找出正确的答案:(拼音或者词语) Chương trình đố vui
bởi
华文 - 买玩具
华文 - 买玩具 Đố vui
bởi
华文- 父亲节
华文- 父亲节 Đố vui
bởi
【第14课】课文中出现的生物。你认得多少?
【第14课】课文中出现的生物。你认得多少? Chương trình đố vui
bởi
三年级华文 17.0
三年级华文 17.0 Nối từ
bởi
十二生肖
十二生肖 Đố vui
bởi
多音多义字 | 累、转
多音多义字 | 累、转 Sắp xếp nhóm
bởi
二年级 华文 单元三
二年级 华文 单元三 Hoàn thành câu
bởi
【第13课】| 形似字
【第13课】| 形似字 Đập chuột chũi
bởi
二年级 华文 填充
二年级 华文 填充 Hoàn thành câu
bởi
三年级 华文 词语填充
三年级 华文 词语填充 Hoàn thành câu
bởi
一年级 华文 第一单元(一)上学了
一年级 华文 第一单元(一)上学了 Hoàn thành câu
bởi
二年级 华文 单元四
二年级 华文 单元四 Hoàn thành câu
bởi
【第19课:稻香】读音找词语
【第19课:稻香】读音找词语 Nổ bóng bay
bởi
二年级 词句重组 《去野餐》
二年级 词句重组 《去野餐》 Phục hồi trật tự
bởi
叠音词
叠音词 Mê cung truy đuổi
13-中秋节
13-中秋节 Nối từ
Y1 词语填充
Y1 词语填充 Phục hồi trật tự
bởi
华文- 一把大雨伞
华文- 一把大雨伞 Đố vui
bởi
8/11 作文 - 龟兔赛跑
8/11 作文 - 龟兔赛跑 Hoàn thành câu
bởi
华文 《和和气气多美好》
华文 《和和气气多美好》 Đố vui
bởi
文学与文化常识:(文学之最)
文学与文化常识:(文学之最) Tìm đáp án phù hợp
bởi
复习2-形容词
复习2-形容词 Máy bay
2年级 第十一单元:词语配一配
2年级 第十一单元:词语配一配 Nối từ
bởi
二年级华文单元4.1
二年级华文单元4.1 Câu đố hình ảnh
英文词汇大作战
英文词汇大作战 Chương trình đố vui
甲组作文:电邮
甲组作文:电邮 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
三年级华文 10.0【词语填充】
三年级华文 10.0【词语填充】 Nối từ
bởi
二年级华文单元1.2
二年级华文单元1.2 Phục hồi trật tự
二年级华文 【各行各业】
二年级华文 【各行各业】 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?