华文
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.412 kết quả cho '华文'
华文填充
Đố vui
一年级华文单元1.1
Nối từ
华文-量词(只、辆、架)
Đố vui
华文 < 雨停了>
Đố vui
华文 填充(地点)
Đố vui
语法3:熟语(歇后语)
Tìm đáp án phù hợp
三年级 华文作文(一)
Phục hồi trật tự
量词
Sắp xếp nhóm
华文- 手影
Đố vui
四年级 体育 (田径)
Đố vui
我要买巧克力 I want to buy chocolate
Mê cung truy đuổi
2M 单元十 饮食好习惯 (饮食习惯)
Đố vui
找出正确的答案:(拼音或者词语)
Chương trình đố vui
四年级华文语文亭(三)-多音多义字
Sắp xếp nhóm
数一数,有多少
Tìm đáp án phù hợp
熟语
Đố vui
三年级数学:最简分数
Đập chuột chũi
华文 - 买玩具
Đố vui
华文- 父亲节
Đố vui
三年级华文 17.0
Nối từ
二年级 词句重组 《去野餐》
Phục hồi trật tự
叠音词
Mê cung truy đuổi
【第13课】| 形似字
Đập chuột chũi
【第19课:稻香】读音找词语
Nổ bóng bay
多音多义字 | 累、转
Sắp xếp nhóm
二年级 华文 单元三
Hoàn thành câu
十二生肖
Đố vui
六年级华文 单元二十一 地图的奥妙——地图
Đố vui
二年级 华文 填充
Hoàn thành câu
一年级 华文 第一单元(一)上学了
Hoàn thành câu
三年级 华文 词语填充
Hoàn thành câu
Y1 词语填充
Phục hồi trật tự
13-中秋节
Nối từ
二年级 华文 单元四
Hoàn thành câu
华文- 一把大雨伞
Đố vui
5年级话语作文 —— 《假如今天是我生命中的最后一天》
Đoán nghĩa
华文 《和和气气多美好》
Đố vui
三年级华语 9.1
Nối từ
二年级华文单元4.1
Câu đố hình ảnh
2年级 第十一单元:词语配一配
Nối từ
复习2-形容词
Máy bay
复习1-汉语拼音
Hangman (Treo cổ)
三年级华文 10.1【成语】
Tìm từ
二年级华文 【各行各业】
Tìm đáp án phù hợp
二年级华文单元2.1
Nổ bóng bay
单元二十二 成语
Đảo chữ
语法4:成语
Tìm từ
动词
Nối từ
动词
Đố vui
2年级 连词(但是,就,无论)
Hoàn thành câu
二年级华文——语文知识
Đố vui
三年级华文 10.0【词语填充】
Nối từ
二年级华文单元1.2
Phục hồi trật tự
动物
Đố vui
成语
Tìm từ
【第14课】课文中出现的生物。你认得多少?
Chương trình đố vui
【古诗】黄鹤楼送孟浩然之广陵
Đảo chữ
一年级 华文 第四单元 (一)开心吃晚饭
Hoàn thành câu
第十五课 探索生态公园——认识珍禽异兽
Khớp cặp
一年级 华文 第二单元(一)识字读书长知识
Hoàn thành câu