华文 五年级
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '华文 五年级'
5年级话语作文 —— 《假如今天是我生命中的最后一天》
Đoán nghĩa
第十五课 探索生态公园——认识珍禽异兽
Khớp cặp
选出适当的字
Đố vui
勇于抗战的斗士——词语填空
Chương trình đố vui
一年级华文第十三单元(一把打雨伞):词语填充
Tìm đáp án phù hợp
三年级华语 9.1
Nối từ
五年级作文 书包太沉重了!
Phục hồi trật tự
《我诚实我守信》词语解释
Tìm đáp án phù hợp
二年级华文——语文知识
Đố vui
小丽涂鸦图书,你会怎么做?为什么?
Phục hồi trật tự
三年级 华文作文(一)
Phục hồi trật tự
四年级华文语文亭(三)-多音多义字
Sắp xếp nhóm
二年级 词句重组 《去野餐》
Phục hồi trật tự
叠音词
Mê cung truy đuổi
六年级华文 单元二十一 地图的奥妙——地图
Đố vui
【第19课:稻香】读音找词语
Nổ bóng bay
【第13课】| 形似字
Đập chuột chũi
二年级 华文 填充
Hoàn thành câu
一年级 华文 第一单元(一)上学了
Hoàn thành câu
三年级 华文 词语填充
Hoàn thành câu
多音多义字 | 累、转
Sắp xếp nhóm
二年级 华文 单元三
Hoàn thành câu
二年级华文 语文乐园 七(汉语拼音)
Mở hộp
Y1 词语填充
Phục hồi trật tự
三年级华文 17.0
Nối từ
二年级 华文 单元四
Hoàn thành câu
2年级 第十一单元:词语配一配
Nối từ
2年级 连词(但是,就,无论)
Hoàn thành câu
《太空旅人》初步理解
Chương trình đố vui
华文填充
Đố vui
生字新词
Tìm từ
华文-量词(只、辆、架)
Đố vui
填充题
Chương trình đố vui
华文 < 雨停了>
Đố vui
二年级华文单元4.1
Câu đố hình ảnh
词语填空
Chương trình đố vui
勇于抗战的斗士——句子重组
Phục hồi trật tự
复习1-汉语拼音
Hangman (Treo cổ)
三年级华文 10.1【成语】
Tìm từ
动词
Nối từ
二年级华文 【各行各业】
Tìm đáp án phù hợp
二年级华文单元2.1
Nổ bóng bay
单元二十二 成语
Đảo chữ
三年级华文 10.0【词语填充】
Nối từ
二年级华文单元1.2
Phục hồi trật tự
复习2-形容词
Máy bay
成语
Tìm từ
华文 填充(地点)
Đố vui
动词
Đố vui
五年级华文成语
Đập chuột chũi
五年级华文成语
Đảo chữ
二年级华文 单元二十二
Mở hộp
五年级华文 勇于抗战的斗士(作文-职业不分贵贱)
Phục hồi trật tự
【第14课】课文中出现的生物。你认得多少?
Chương trình đố vui
【古诗】黄鹤楼送孟浩然之广陵
Đảo chữ
一年级 华文 第四单元 (一)开心吃晚饭
Hoàn thành câu
明华不明白老师的讲解,他该怎么办?
Phục hồi trật tự
相似字
Đập chuột chũi
一年级 华文 第二单元(一)识字读书长知识
Hoàn thành câu
一年级 华文 第三单元 (一)笑声回来了
Hoàn thành câu