历史
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
730 kết quả cho '历史'
【5年级历史】认识马来西亚
Gắn nhãn sơ đồ
【 4年级历史】居住地方的历史|地形
Tìm đáp án phù hợp
【4年级历史】居住地方的历史 | 地址
Gắn nhãn sơ đồ
五年级道德教育单元9见义勇为
Chương trình đố vui
【4年级历史】5大洋7大洲
Gắn nhãn sơ đồ
【5年纪历史】8-2:马来西亚的国徽
Đố vui
【4年级历史】反向
Gắn nhãn sơ đồ
独特的马来西亚社会-各民族
Đố vui
三年级华文单元五(2)生字新词与拼音
Nối từ
五年级道德教育:公正和不公正的行为
Đố vui
单元8国徽含义
Nối từ
单元八 国徽的标记
Gắn nhãn sơ đồ
五年级道德教育单元9见义勇为
Sắp xếp nhóm
六年级 历史,辉煌的马来西亚
Nối từ
【5年级历史】8-1 :马来西亚国徽上的标志与含义
Gắn nhãn sơ đồ
五年级历史 —— 安德农
Sắp xếp nhóm
五年级道德:公正的行为
Sắp xếp nhóm
【4年级历史】我居住的地方
Gắn nhãn sơ đồ
五年级。国歌的创作历史(顺序排列)
Nối từ
五年级道德教育单元九:见义勇为
Đố vui
四年级历史。史前时代
Đố vui
四年级历史 - 史料
Đố vui
四年级历史:历史的定义
Máy bay
历史单元9拜里米苏拉建国历程
Gắn nhãn sơ đồ
四年级历史
Đố vui
五年级历史 单元十一 国语
Đố vui
四年级历史 学校的历史
Khớp cặp
【5年级历史】各州属的统治者称号
Sắp xếp nhóm
【5年级历史】7. 皇家的御用器物
Câu đố hình ảnh
5年级历史 —— 督江谷
Đố vui
四年级历史 - 马来世界中早期马来王朝的时间线
Phục hồi trật tự
五年级历史 国家独立的历史(总复习)
Hoàn thành câu
四年级历史——单元一认识历史
Đố vui
4年级历史:史前时代
Đố vui
五年级历史。国花
Đố vui
四年级历史单元一。 认识历史
Chương trình đố vui
五年级历史 国家独立的历史(独立斗士)
Câu đố hình ảnh
KSSR六年级历史单元七(四)
Nối từ
四年级历史 马六甲王朝的显赫人物
Tìm đáp án phù hợp
四年级历史 单元十 复习
Mê cung truy đuổi
见义勇为的行为
Mê cung truy đuổi
四年级历史 单元十 复习
Mê cung truy đuổi
五年级历史 国家独立的历史(迈向独立之路)
Thứ tự xếp hạng
五年级历史 国语的功用
Lật quân cờ
五年级历史单元一
Đố vui
历史5年级单元一
Đố vui
六年级历史:国家领袖
Mở hộp
四年级历史 单元九 复习
Mê cung truy đuổi
四年级历史 史前时代的经济活动
Mở hộp
历史单元一。历史的定义
Đố vui
4年级历史
Chương trình đố vui
六年级 历史 东南亚联盟
Đúng hay sai
四年级历史-我的简历
Sắp xếp nhóm
六年级历史练习
Đố vui
四年级历史复习
Mê cung truy đuổi
4年级历史-史料(sumber sejarah)
Sắp xếp nhóm
历史四年级单元1 - 史料
Sắp xếp nhóm
四年级历史:史料 Sumber Sejarah
Sắp xếp nhóm
历史 (冰河时代)
Đố vui