Cộng đồng

English / ESL 10 12 grammar

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english 10 12 grammar'

 Year 4: Unit 4 Celebrations-- Month
Year 4: Unit 4 Celebrations-- Month Ô chữ
bởi
Y4 Module 5: Eating Right
Y4 Module 5: Eating Right Sắp xếp nhóm
bởi
科学程序技能
科学程序技能 Đố vui
bởi
Plural and Singular Nouns
Plural and Singular Nouns Sắp xếp nhóm
Y5 UNIT 6 : SPORTS - there was/there were
Y5 UNIT 6 : SPORTS - there was/there were Đố vui
Hangman Module 3
Hangman Module 3 Hangman (Treo cổ)
bởi
关联词
关联词 Mê cung truy đuổi
Verb to be "am", "is' or "are"
Verb to be "am", "is' or "are" Hoàn thành câu
bởi
 KATA NAMA AM DAN KATA NAMA KHAS
KATA NAMA AM DAN KATA NAMA KHAS Sắp xếp nhóm
bởi
语法4:成语
语法4:成语 Tìm từ
bởi
Simple Past Tense
Simple Past Tense Đố vui
bởi
Rearranging Sentences.
Rearranging Sentences. Phục hồi trật tự
bởi
四年级数学 --近似值
四年级数学 --近似值 Đố vui
bởi
Y5 UNIT 7 : GROWING UP - Object pronouns
Y5 UNIT 7 : GROWING UP - Object pronouns Đố vui
数学-时间换算
数学-时间换算 Nối từ
bởi
Y4 MODULE 1 : Where Are You From? (Contractions)
Y4 MODULE 1 : Where Are You From? (Contractions) Nối từ
'a' or 'an' QUIZ
'a' or 'an' QUIZ Đố vui
Numbers
Numbers Đố vui
bởi
Let's spell numbers!
Let's spell numbers! Tìm đáp án phù hợp
bởi
 语法5:成语
语法5:成语 Tìm đáp án phù hợp
bởi
科学-星座
科学-星座 Đố vui
bởi
四年级华文:部首 练习(给部首归类)
四年级华文:部首 练习(给部首归类) Nổ bóng bay
bởi
Year 4 Module 3 In the past: Vocabulary
Year 4 Module 3 In the past: Vocabulary Ô chữ
bởi
Y4 Module 6: Making sentences
Y4 Module 6: Making sentences Nam châm câu từ
bởi
Kata Tunjuk
Kata Tunjuk Đập chuột chũi
Verbs ( action words )
Verbs ( action words ) Hoàn thành câu
bởi
Grammar 2: Countable Nouns and Uncountable Nouns
Grammar 2: Countable Nouns and Uncountable Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
Grammar 5: Conjunctions
Grammar 5: Conjunctions Sắp xếp nhóm
bởi
Grammar 4: Hobbies
Grammar 4: Hobbies Hangman (Treo cổ)
bởi
Module 4 "Going To" recap excersise
Module 4 "Going To" recap excersise Hoàn thành câu
bởi
YEAR 4 UNIT 1: WHERE ARE YOU FROM?(Page 7)
YEAR 4 UNIT 1: WHERE ARE YOU FROM?(Page 7) Nối từ
bởi
数学『时间与时刻』选出正确的时刻。
数学『时间与时刻』选出正确的时刻。 Chương trình đố vui
bởi
 四年级数学 逆序排列
四年级数学 逆序排列 Phục hồi trật tự
bởi
Pilih@klik makanan & minuman sahaja إختر المأكولات والمشروبات فقط
Pilih@klik makanan & minuman sahaja إختر المأكولات والمشروبات فقط Đập chuột chũi
bởi
时间单位的关系
时间单位的关系 Nối từ
bởi
Matching the words (compound noun)
Matching the words (compound noun) Nối từ
Y4 M5 : EATING RIGHT - Conjunctions (and/or/but)
Y4 M5 : EATING RIGHT - Conjunctions (and/or/but) Đố vui
pg 10 Student`s Book Get Smart Plus 4
pg 10 Student`s Book Get Smart Plus 4 Tìm từ
bởi
Road Safety
Road Safety Câu đố hình ảnh
bởi
What do you know about mummies?
What do you know about mummies? Hoàn thành câu
bởi
Y4 M7 : HELPING OUT - object pronouns (page71)
Y4 M7 : HELPING OUT - object pronouns (page71) Đố vui
Y4 UNIT 5 : EATING RIGHT - a/an/some
Y4 UNIT 5 : EATING RIGHT - a/an/some Đố vui
Bahagi
Bahagi Nổ bóng bay
Y4 M7 : HELPING OUT - Subject and object pronouns
Y4 M7 : HELPING OUT - Subject and object pronouns Đố vui
Charlie`s Birthday Surprise 2
Charlie`s Birthday Surprise 2 Đúng hay sai
bởi
Formal Letter Year 6
Formal Letter Year 6 Đúng hay sai
bởi
Vocabulary 1 Module 1
Vocabulary 1 Module 1 Hangman (Treo cổ)
bởi
SUPERMAN GAMLET At-Home Task 2
SUPERMAN GAMLET At-Home Task 2 Đố vui
bởi
第7课:电
第7课:电 Đố vui
bởi
四年级华文形似字练习
四年级华文形似字练习 Tìm từ
bởi
SUKAT ISI PADU CECAIR
SUKAT ISI PADU CECAIR Chương trình đố vui
Kuiz 3: Pilih jawapan yang betul
Kuiz 3: Pilih jawapan yang betul Mở hộp
bởi
语法6:词语搭配——“崇高的”
语法6:词语搭配——“崇高的” Đập chuột chũi
bởi
YEAR 4 LESSON 5 QUIZ LETS PLAY
YEAR 4 LESSON 5 QUIZ LETS PLAY Chương trình đố vui
bởi
Graviti Bumi
Graviti Bumi Hoàn thành câu
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?