Cộng đồng

English / ESL 10 year 4

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english 10 year 4'

Hangman Module 3
Hangman Module 3 Hangman (Treo cổ)
bởi
Module 4 "Going To" recap excersise
Module 4 "Going To" recap excersise Hoàn thành câu
bởi
TELL THE TIME
TELL THE TIME Đố vui
Y4 M8 : AMAZING ANIMALS - vocabulary
Y4 M8 : AMAZING ANIMALS - vocabulary Đố vui
Vocabulary 1 Module 1
Vocabulary 1 Module 1 Hangman (Treo cổ)
bởi
Charlie`s Birthday Surprise 2
Charlie`s Birthday Surprise 2 Đúng hay sai
bởi
Year 4 Module 3 Page 27 - In The Past - Vocabulary
Year 4 Module 3 Page 27 - In The Past - Vocabulary Đảo chữ
Y4 MODULE 1 : Where Are You From? (Contractions)
Y4 MODULE 1 : Where Are You From? (Contractions) Nối từ
Y4 UNIT 5 : EATING RIGHT - Revision (vocabulary)
Y4 UNIT 5 : EATING RIGHT - Revision (vocabulary) Hangman (Treo cổ)
Y4 M8 : AMAZING ANIMALS -  Dinosaurs - page 84
Y4 M8 : AMAZING ANIMALS - Dinosaurs - page 84 Mê cung truy đuổi
Topic 2: My Week (Has vs Have)
Topic 2: My Week (Has vs Have) Đố vui
bởi
Simple Past Tense
Simple Past Tense Nối từ
bởi
Possesive Pronouns
Possesive Pronouns Nối từ
bởi
Comparative/Superlative
Comparative/Superlative Sắp xếp nhóm
bởi
ADVERBS OF FREQUENCY YEAR 4
ADVERBS OF FREQUENCY YEAR 4 Mở hộp
bởi
Year 4 Module 3 Page 28 - In The Past
Year 4 Module 3 Page 28 - In The Past Đúng hay sai
Y4 M6 : GETTING AROUND - telling time
Y4 M6 : GETTING AROUND - telling time Đố vui
Year In, Year Out
Year In, Year Out Chương trình đố vui
bởi
Y4 M6 : GETTING AROUND - sing a song (page 59)
Y4 M6 : GETTING AROUND - sing a song (page 59) Đố vui
Y4 M5 : EATING RIGHT - Conjunctions (and/or/but)
Y4 M5 : EATING RIGHT - Conjunctions (and/or/but) Đố vui
Y4 UNIT 5 : EATING RIGHT - a/an/some
Y4 UNIT 5 : EATING RIGHT - a/an/some Đố vui
Y4 MODULE 5 : EATING RIGHT - unit review
Y4 MODULE 5 : EATING RIGHT - unit review Chương trình đố vui
Y4 M7 : HELPING OUT - object pronouns (page71)
Y4 M7 : HELPING OUT - object pronouns (page71) Đố vui
YEAR 1 - ADJECTIVES
YEAR 1 - ADJECTIVES Tìm từ
bởi
YEAR 4 LESSON 5 QUIZ LETS PLAY
YEAR 4 LESSON 5 QUIZ LETS PLAY Chương trình đố vui
bởi
Year 1: Where do they grow?
Year 1: Where do they grow? Sắp xếp nhóm
bởi
YEAR 2 - UNIT 7: Get Dressed (2A)
YEAR 2 - UNIT 7: Get Dressed (2A) Tìm từ
bởi
YEAR 1- UNIT 2: Let's Play
YEAR 1- UNIT 2: Let's Play Tìm từ
bởi
Year 3 - My New House (3S)
Year 3 - My New House (3S) Tìm từ
bởi
YEAR 2 - UNIT 8: THE ROBOT (2A)
YEAR 2 - UNIT 8: THE ROBOT (2A) Tìm từ
bởi
YEAR 1 UNIT 1: AT SCHOOL (COLOURS)
YEAR 1 UNIT 1: AT SCHOOL (COLOURS) Mở hộp
bởi
Numbers 1 - 10
Numbers 1 - 10 Nổ bóng bay
bởi
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI Chương trình đố vui
bởi
Y4 M7 : HELPING OUT - Subject and object pronouns
Y4 M7 : HELPING OUT - Subject and object pronouns Đố vui
Y4 M8 : AMAZING ANIMALS - page 87
Y4 M8 : AMAZING ANIMALS - page 87 Đố vui
Y4 M8 : AMAZING ANIMALS - (dinosaurs)
Y4 M8 : AMAZING ANIMALS - (dinosaurs) Đảo chữ
PET SHOW (lesson 1)
PET SHOW (lesson 1) Tìm đáp án phù hợp
Vocabulary 3 Module 1
Vocabulary 3 Module 1 Nối từ
bởi
What do you know about mummies?
What do you know about mummies? Hoàn thành câu
bởi
pg 10 Student`s Book Get Smart Plus 4
pg 10 Student`s Book Get Smart Plus 4 Tìm từ
bởi
Road Safety
Road Safety Câu đố hình ảnh
bởi
English Year 1 : Let's Play
English Year 1 : Let's Play Nối từ
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - vocabulary
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - vocabulary Đảo chữ
REFLEXIVE PRONOUNS
REFLEXIVE PRONOUNS Hoàn thành câu
bởi
Rearrange the word to form sentences. 词句重组
Rearrange the word to form sentences. 词句重组 Phục hồi trật tự
bởi
There's / There are some
There's / There are some Đố vui
UNIT 6: THE OLD HOUSE (HABITATS) 2R
UNIT 6: THE OLD HOUSE (HABITATS) 2R Nối từ
bởi
Magnetic or non magnetic objects
Magnetic or non magnetic objects Sắp xếp nhóm
Occupation
Occupation Tìm đáp án phù hợp
Fruit & Vegetables
Fruit & Vegetables Câu đố hình ảnh
English Year 1: At School
English Year 1: At School Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?