7 to 12
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '7 to 12'
Y2-More Than, Less Than
Hoàn thành câu
Kepentingan Tenaga Elektrik
Đoán nghĩa
Penyelesaian masalah masa dan waktu
Tìm đáp án phù hợp
Perkusi badan
Máy bay
Kepentingan tumbuhan
Phục hồi trật tự
Sight Words 1 to 12 - Aeroplane
Máy bay
Simple Past Tense
Đố vui
Aktiviti di dapur
Thẻ thông tin
Y4 Did/Didn't
Tìm đáp án phù hợp
MODULE 7: HELP STEVE GO TO THE CINEMA
Gắn nhãn sơ đồ
Preposition
Khớp cặp
Superminds Year 2 Unit 7: This & These
Sắp xếp nhóm
Prepositions of Place
Đập chuột chũi
SIMPLE FUTURE TENSE
Phục hồi trật tự
Kata Penegas tahap 2
Đập chuột chũi
105. Al-Fil الـفيل (2)
Gắn nhãn sơ đồ
104. Al-Humazah (2) الـهمزة
Gắn nhãn sơ đồ
113. Al-Falaq (1) الـفلق
Gắn nhãn sơ đồ
科学程序技能
Đố vui
MODULE 7: OUT AND ABOUT
Nối từ
KATA NAMA AM DAN KATA NAMA KHAS
Sắp xếp nhóm
6 Tahun Arab (Nombor - زائد)
Mê cung truy đuổi
Rearranging Sentences.
Phục hồi trật tự
Unit 7 Get Dressed - Clothes
Câu đố hình ảnh
Based on Year 4 Student`s book page 8.
Đúng hay sai
关联词
Mê cung truy đuổi
Year 3 : Traffic road signs
Đố vui
语法4:成语
Tìm từ
Rearrange the words to form the correct sentence.
Hoàn thành câu
Unit 7 Get Dressed (materials)
Phục hồi trật tự
5. Haiwan. Jinak vs Liar (1)
Sắp xếp nhóm
2C. Warna (1a) الأَلْوَانُ
Nối từ
Operasi Tambah Hingga 10
Đố vui
2A. Warna (3) اللون ورنا
Nối từ
Pakaian vs Sayur (1). Jawi
Sắp xếp nhóm
MAGNET
Khớp cặp
12/11 Kata kerja 2
Gắn nhãn sơ đồ
数学-时间换算
Nối từ
四年级数学 --近似值
Đố vui
第7课:电
Đố vui
12/11 Bina ayat
Gắn nhãn sơ đồ
科学-星座
Đố vui
语法5:成语
Tìm đáp án phù hợp
KUIZ MORAL : BERANI TAHUN 1
Đố vui
四年级华文:部首 练习(给部首归类)
Nổ bóng bay
配词(一)
Đố vui
华文填充
Đố vui
量词(片、双)
Đố vui
华文 < 雨停了>
Đố vui