Cộng đồng

Anatomy

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

89 kết quả cho 'anatomy'

C01. Integ. Body - Organ System 3
C01. Integ. Body - Organ System 3 Gắn nhãn sơ đồ
Fish Anatomy
Fish Anatomy Gắn nhãn sơ đồ
bởi
C02. Skeletal. Sys. (4) The skeleton
C02. Skeletal. Sys. (4) The skeleton Gắn nhãn sơ đồ
Basic Java program anatomy
Basic Java program anatomy Nối từ
C10. Endocrine Sys - Gland & Hormone (P1)
C10. Endocrine Sys - Gland & Hormone (P1) Sắp xếp nhóm
Bone of the Skull
Bone of the Skull Gắn nhãn sơ đồ
bởi
TISSUE LEVEL OF ORGANIZATION
TISSUE LEVEL OF ORGANIZATION Đố vui
TISSUE LEVEL OF ORGANIZATION
TISSUE LEVEL OF ORGANIZATION Tìm đáp án phù hợp
Male reproductive system
Male reproductive system Gắn nhãn sơ đồ
SPS411 T1 ORGAN SYSTEMS
SPS411 T1 ORGAN SYSTEMS Hangman (Treo cổ)
THE DIGESTION PROCESS
THE DIGESTION PROCESS Hoàn thành câu
The Tissue Level  of  Organization
The Tissue Level of Organization Sắp xếp nhóm
ANATOMY
ANATOMY Đảo chữ
C09. Senses - General VS Special
C09. Senses - General VS Special Sắp xếp nhóm
MUSCULAR SYSTEM mcq
MUSCULAR SYSTEM mcq Đố vui
Lymphatic System game 3
Lymphatic System game 3 Nối từ
bởi
Lymphatic System Game 2
Lymphatic System Game 2 Ô chữ
bởi
C01. Directional Term 1
C01. Directional Term 1 Nối từ
C02. Skeletal. Sys. (3) General Features of a Long bone
C02. Skeletal. Sys. (3) General Features of a Long bone Tìm đáp án phù hợp
C11. Lymphatic Sys - identify
C11. Lymphatic Sys - identify Gắn nhãn sơ đồ
C01. Body Area Terms - extra exercise
C01. Body Area Terms - extra exercise Tìm đáp án phù hợp
BLOOD WORSEARCH QUIZ
BLOOD WORSEARCH QUIZ Tìm từ
C02. Skeletal. Sys. (6) Divisions of skeleton
C02. Skeletal. Sys. (6) Divisions of skeleton Sắp xếp nhóm
Body Anatomy
Body Anatomy Gắn nhãn sơ đồ
kidney anatomy
kidney anatomy Tìm từ
Eye anatomy
Eye anatomy Nối từ
bởi
Eye anatomy
Eye anatomy Đố vui
bởi
Tree Anatomy
Tree Anatomy Thẻ bài ngẫu nhiên
C02. Skeletal. Sys. (1) Intro
C02. Skeletal. Sys. (1) Intro Sắp xếp nhóm
C02. Skeletal. Sys. (5) Bone name
C02. Skeletal. Sys. (5) Bone name Nối từ
C03. Muscular Sys (5) - Muscle Name (head, neck & trunk)
C03. Muscular Sys (5) - Muscle Name (head, neck & trunk) Sắp xếp nhóm
C09. Senses - Receptors & Stimulus
C09. Senses - Receptors & Stimulus Sắp xếp nhóm
C03. Muscular Sys (1) - Intro
C03. Muscular Sys (1) - Intro Nối từ
C02. Skeletal. Sys. (7a) Joint Types
C02. Skeletal. Sys. (7a) Joint Types Nối từ
C02. Skeletal. Sys. (2) Long Bone
C02. Skeletal. Sys. (2) Long Bone Gắn nhãn sơ đồ
C03. Muscular Sys (3) -  Structure of Skeletal System (2)
C03. Muscular Sys (3) - Structure of Skeletal System (2) Tìm đáp án phù hợp
C01. Integ. Body - Organ System 2
C01. Integ. Body - Organ System 2 Tìm đáp án phù hợp
C03. Muscular Sys (6) - Muscle Name (upper & lower)
C03. Muscular Sys (6) - Muscle Name (upper & lower) Sắp xếp nhóm
C06. Digestive Sys (2) - Anatomy
C06. Digestive Sys (2) - Anatomy Gắn nhãn sơ đồ
C01. Integ. Body - Organ System
C01. Integ. Body - Organ System Nối từ
Anatomy of the face
Anatomy of the face Đảo chữ
 Digestive Sys (2) - Anatomy
Digestive Sys (2) - Anatomy Gắn nhãn sơ đồ
bởi
ANATOMY OF THE HEART
ANATOMY OF THE HEART Gắn nhãn sơ đồ
C05. Respira. Sys (5) - Volumes & Capacity
C05. Respira. Sys (5) - Volumes & Capacity Gắn nhãn sơ đồ
HUMAN ANATOMY (Anatomi Manusia)
HUMAN ANATOMY (Anatomi Manusia) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
ANATOMY OF KIDNEY
ANATOMY OF KIDNEY Gắn nhãn sơ đồ
C08. Integument. Sys - Skin Structure
C08. Integument. Sys - Skin Structure Gắn nhãn sơ đồ
C05. Respira. Sys (2) - Anatomy
C05. Respira. Sys (2) - Anatomy Sắp xếp nhóm
Orchid flower anatomy
Orchid flower anatomy Gắn nhãn sơ đồ
Anatomy Of The Heart
Anatomy Of The Heart Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Anatomy of the heart
Anatomy of the heart Gắn nhãn sơ đồ
ANATOMY AND PHYSIOLOGY
ANATOMY AND PHYSIOLOGY Vòng quay ngẫu nhiên
A&P FACE ANATOMY
A&P FACE ANATOMY Mê cung truy đuổi
bởi
Anatomy of nail
Anatomy of nail Gắn nhãn sơ đồ
Anatomy of nail
Anatomy of nail Gắn nhãn sơ đồ
Anatomy of the stomach
Anatomy of the stomach Gắn nhãn sơ đồ
C05. Respira. Sys (3) - Organs
C05. Respira. Sys (3) - Organs Hoàn thành câu
C12. Blood (1) - RBC, WBC & PLATELET
C12. Blood (1) - RBC, WBC & PLATELET Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?