Bahasa Melayu Kv kv
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'bahasa melayu kv kv'
KV+KV & V+KV (a-r)
Đố vui
KV+KV+KV (3 suku kata terbuka)
Tìm đáp án phù hợp
KV+KV (bunyi 'o')
Đố vui
KV+KV (bunyi 'e' taling)
Đố vui
Perkataan Asas KV
Khớp cặp
Bahasa Melayu Pemulihan. Perkataan KV + KV + KVKK
Hangman (Treo cổ)
KV+KV & V+KV (a-z)
Đố vui
Perkataan KV+KV (Vokal "a")
Tìm đáp án phù hợp
KV+KV & V+KV (a-g)
Đố vui
Perkataan kv+kv
Tìm đáp án phù hợp
Sentuh suku kata KV yang betul
Tìm đáp án phù hợp
KV+KV (bunyi 'e' pepet)
Đố vui
Perkataan KV+KV
Đúng hay sai
Perkataan KV+KV
Tìm đáp án phù hợp
BAHASA MELAYU suku kata kv
Đúng hay sai
03. Perkataan KV+KV
Đảo chữ
Bahasa Melayu Tahun 2: Ayat Majmuk
Hoàn thành câu
Perkataan KV+KV (Menyusun Huruf)
Đảo chữ
Perkataan Asas KV
Đố vui
SIMPULAN BAHASA
Tìm đáp án phù hợp
Kemahiran Membaca
Khớp cặp
Perkataan KV+KV (Fokus Vokal "O").
Đúng hay sai
Kata Hubung Tahun Satu
Mở hộp
Frasa Asas KV
Đảo chữ
17/11 Tatabahasa - Kata Kerja Terbitan
Gắn nhãn sơ đồ
BAHASA MELAYU - KVK
Vòng quay ngẫu nhiên
Alphabets : True or False
Đúng hay sai
MEMBACA PERKATAAN DAN AYAT MUDAH
Phục hồi trật tự
18/11 Karangan - Susun Ayat (2)
Phục hồi trật tự
(3)Eja suku kata KV 'a', 'e', 'i', 'o', 'u'
Lật quân cờ
Tahun 1: Unit 1-2
Đố vui
Pilih ayat yang betul.
Chương trình đố vui
muka
Gắn nhãn sơ đồ
Kata Adjektif Warna
Máy bay
Susun Ejaan Buah Tempatan
Đảo chữ
KV+KV & V+KV (a-l)
Đố vui
Kata Ganti Nama Diri
Mở hộp
Kata Tanya
Đập chuột chũi
Pilih padanan kata majmuk yang sesuai.
Tìm đáp án phù hợp
Kata Tanya 2
Nối từ
Kata Seerti (Sinonim)
Ô chữ
KENDERAAN DI DARAT
Đảo chữ
BAHAGIAN TUBUH HAIWAN (IKAN)
Gắn nhãn sơ đồ
ujian tahun 1
Đảo chữ
Simpulan Bahasa
Đố vui
Kenal pasti ayat tunggal dan ayat majmuk.
Đúng hay sai
Cari Kata (KV+KV)
Tìm từ
04. Perkataan KV+KV+KV
Đảo chữ