Cefr preschool
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
866 kết quả cho 'cefr preschool'
FOOD
Đố vui
WORDS (PRESCHOOL)
Đảo chữ
Unit 6 : Parts of the House
Gắn nhãn sơ đồ
YEAR 1- UNIT 2: Let's Play
Tìm từ
True or False-Preschool
Đúng hay sai
Materials - Get Dressed (Year 2)
Phân loại
Unit 6: The Old House (Easy)
Nối từ
There's / There are some
Đố vui
YEAR 1 - ADJECTIVES
Tìm từ
Year 3 - My New House (3S)
Tìm từ
'an' family word
Chương trình đố vui
Module 5: EATING RIGHT (Collective Nouns for Food) by Teacher Vidhiya
Mê cung truy đuổi
Colours(Preschool)
Đố vui
CEFR Year 5: Unit 5 - Vocabulary - Sports (Page 62)
Gắn nhãn sơ đồ
CUBA TEKA ( Kenderaan Darat)
Đố vui
Revision (Unit 5: Free Time)
Hoàn thành câu
There's / There are some
Máy bay
CEFR Year 1: Lets Play
Hangman (Treo cổ)
CVC WORDS QUIZ PRESCHOOL
Nối từ
CEFR Year 5: Nationality
Tìm đáp án phù hợp
Suku Kata 1
Khớp cặp
Year 1 Phonics g,o,c,k
Mở hộp
INSECTS
Hangman (Treo cổ)
phonic cvc
Khớp cặp
Operasi Tolak (Prasekolah)
Nối từ
Unit 5: Free Time (do / don't)
Chương trình đố vui
CEFR: Unit 7 - (2) An interview with a famous person
Gắn nhãn sơ đồ
Big and Small Preschool
Đố vui
Preschool Special Education - Match The Same Shapes
Tìm đáp án phù hợp
Eat the insects
Mê cung truy đuổi
'ap' family words by teacher Meera
Khớp cặp
Vocabulary 1 Module 1
Hangman (Treo cổ)
CEFR Year 2: Unit 5 Free Time
Phục hồi trật tự
Y2: Healthy / Unhealthy
Sắp xếp nhóm
YEAR 4 LESSON 5 QUIZ LETS PLAY
Chương trình đố vui
preschool colour
Đố vui
WORDS (PRESCHOOL)
Đảo chữ
Building
Nối từ
FOOD YEAR 1 CEFR
Đảo chữ
WEATHER CEFR YEAR 2
Tìm đáp án phù hợp
FOOD YEAR 1 CEFR
Khớp cặp
YEAR 4 CEFR SCHOOL SUBJECT
Nối từ
Letter of 'b' (28/7/2021)
Thẻ thông tin
Days of the week
Đảo chữ
AMAZING SEED Flip Transportation
Khớp cặp
UNIT 9 : ON HOLIDAY
Phục hồi trật tự