English / ESL Basics
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
9.922 kết quả cho 'english basics'
Plural and Singular Nouns
Sắp xếp nhóm
Year 2 English Label Parts of the body
Gắn nhãn sơ đồ
我的身体部位 (句子)
Đố vui
Lunchtime
Tìm đáp án phù hợp
ENGLISH QUIZ
Đố vui
Chess Basics
Chương trình đố vui
Occupation-Fill in the blank with the correct answer
Hoàn thành câu
Quiz:Adjectives
Đố vui
礼让 Quiz
Đố vui
Unjumble. (Year 1:Revision)
Phục hồi trật tự
Spell It Right - A - F
Hangman (Treo cổ)
Unit 2 : Year 6 SJKC KSSR MAKING DECISSION
Thứ tự xếp hạng
What is the word?
Ô chữ
Year 2 English: Unit 5 Free Time I'm Healthy
Sắp xếp nhóm
Pronouns: Personal
Đố vui
INTERROGATIVE PRONOUNS
Nổ bóng bay
English
Phục hồi trật tự
English
Đố vui
English
Đố vui
English Quiz
Đố vui
English
Nối từ
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI
Chương trình đố vui
Parts of a Cat
Gắn nhãn sơ đồ
English - Letters
Sắp xếp nhóm
Adjectives
Đố vui
'an' family word
Chương trình đố vui
English - Alphabet
Đố vui
Kata Gandi Nama Diri
Đố vui
Y1 English Unit 1: At School (What's this?/ It's a..)
Vòng quay ngẫu nhiên
Mathematics Addition
Đố vui
Mutiplication
Nối từ
OCCUPATIONS
Tìm đáp án phù hợp
Conjunctions
Mở hộp
Standard 1 Numbers
Đố vui
Singular and Plural Nouns
Đập chuột chũi
Kata Berlawan 2
Nối từ
Personal Pronouns
Đố vui
MY HOME
Vòng quay ngẫu nhiên
Things at the classroom
Nối từ
In My House
Tìm đáp án phù hợp
m-short blend
Thẻ bài ngẫu nhiên
House
Máy bay
YEAR 5 Daily Routines
Nối từ
Present Tense
Nối từ
风中的树苗(词语填充)
Hoàn thành câu
Year 1: Where do they grow?
Sắp xếp nhóm
Magnetic or non magnetic objects
Sắp xếp nhóm
Occupation
Tìm đáp án phù hợp
Fruit & Vegetables
Câu đố hình ảnh
REFLEXIVE PRONOUNS
Hoàn thành câu
There's / There are some
Đố vui
Starter Unit 1 Vocabulary
Nối từ
English Year 1 : Let's Play
Nối từ