Cộng đồng

English / ESL Cefr year 3

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english cefr year 3'

Year 3 - My New House (3S)
Year 3 - My New House (3S) Tìm từ
bởi
There's / There are some
There's / There are some Đố vui
There's / There are some
There's / There are some Máy bay
YEAR 1- UNIT 2: Let's Play
YEAR 1- UNIT 2: Let's Play Tìm từ
bởi
Unit 6: The Old House (Easy)
Unit 6: The Old House (Easy) Nối từ
YEAR 1 - ADJECTIVES
YEAR 1 - ADJECTIVES Tìm từ
bởi
YEAR 2 - UNIT 7: Get Dressed (2A)
YEAR 2 - UNIT 7: Get Dressed (2A) Tìm từ
bởi
YEAR 3 - MODULE 3 - ACTIVITIES - verb + ing
YEAR 3 - MODULE 3 - ACTIVITIES - verb + ing Đố vui
bởi
YEAR 1 UNIT 1: AT SCHOOL (COLOURS)
YEAR 1 UNIT 1: AT SCHOOL (COLOURS) Mở hộp
bởi
YEAR 2 - UNIT 8: THE ROBOT (2A)
YEAR 2 - UNIT 8: THE ROBOT (2A) Tìm từ
bởi
UNIT 6: THE OLD HOUSE (HABITATS) 2R
UNIT 6: THE OLD HOUSE (HABITATS) 2R Nối từ
bởi
Revision (Unit 5: Free Time)
Revision (Unit 5: Free Time) Hoàn thành câu
bởi
Occupation
Occupation Tìm đáp án phù hợp
FOOD, PLEASE!
FOOD, PLEASE! Tìm từ
bởi
Unit 5: Free Time (do / don't)
Unit 5: Free Time (do / don't) Chương trình đố vui
bởi
YEAR 2 - UNIT 7: Get Dressed (2R)
YEAR 2 - UNIT 7: Get Dressed (2R) Tìm từ
bởi
ENGLISH YEAR 3 : MODULE 1 (TIME)
ENGLISH YEAR 3 : MODULE 1 (TIME) Đố vui
bởi
GET SMART PLUS 3 MODULE 9: ON HOLIDAY
GET SMART PLUS 3 MODULE 9: ON HOLIDAY Tìm từ
bởi
Y2: Healthy / Unhealthy
Y2: Healthy / Unhealthy Sắp xếp nhóm
bởi
Reflexive Pronouns.
Reflexive Pronouns. Hoàn thành câu
MONTH IN THE YEAR
MONTH IN THE YEAR Ô chữ
bởi
Vocabulary 1 Module 1
Vocabulary 1 Module 1 Hangman (Treo cổ)
bởi
CEFR Year 5: Unit 5 - Vocabulary - Sports (Page 62)
CEFR Year 5: Unit 5 - Vocabulary - Sports (Page 62) Gắn nhãn sơ đồ
English Year 3 Food, please
English Year 3 Food, please Chương trình đố vui
UNIT 9 : ON HOLIDAY
UNIT 9 : ON HOLIDAY Phục hồi trật tự
bởi
Ordinal numbers
Ordinal numbers Nối từ
Numbers 10 to 100
Numbers 10 to 100 Đảo chữ
bởi
Sports and Games (Year 3)
Sports and Games (Year 3) Tìm từ
bởi
Conjunctions
Conjunctions Hoàn thành câu
bởi
Countable & Uncountable Nouns
Countable & Uncountable Nouns Đập chuột chũi
Year 3 Module 2 - Our World - My Day
Year 3 Module 2 - Our World - My Day Nổ bóng bay
Countable and Uncountable Nouns
Countable and Uncountable Nouns Nổ bóng bay
bởi
Year In, Year Out
Year In, Year Out Chương trình đố vui
bởi
1. Year 3 English- Right Now
1. Year 3 English- Right Now Tìm từ
Get Smart Unit 6 : Street Food
Get Smart Unit 6 : Street Food Hoàn thành câu
INSIDE MY HOUSE
INSIDE MY HOUSE Gắn nhãn sơ đồ
bởi
CEFR Year 1: Lets Play
CEFR Year 1: Lets Play Hangman (Treo cổ)
bởi
Year 1: Where do they grow?
Year 1: Where do they grow? Sắp xếp nhóm
bởi
Year 1 Phonics g,o,c,k
Year 1 Phonics g,o,c,k Mở hộp
bởi
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI Chương trình đố vui
bởi
Quiz - Year 1 - Preposition
Quiz - Year 1 - Preposition Chương trình đố vui
Is Are Isn't and Aren't
Is Are Isn't and Aren't Phục hồi trật tự
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - vocabulary
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - vocabulary Đảo chữ
Choose the Past Tense word!
Choose the Past Tense word! Đập chuột chũi
The Traditional Japanese House
The Traditional Japanese House Đảo chữ
bởi
Conjunctions
Conjunctions Đố vui
There is / There are
There is / There are Sắp xếp nhóm
bởi
Hangman Module 3
Hangman Module 3 Hangman (Treo cổ)
bởi
Module 5: Eating Right (Vocabulary II)
Module 5: Eating Right (Vocabulary II) Hangman (Treo cổ)
bởi
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - singular/plural
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - singular/plural Đố vui
Module 5: Eating Right (How much | How many)
Module 5: Eating Right (How much | How many) Hoàn thành câu
bởi
Module 5: Eating Right (Food and Food Containers)
Module 5: Eating Right (Food and Food Containers) Đố vui
bởi
Module 5: Eating Right (Countable/Uncountable Nouns)
Module 5: Eating Right (Countable/Uncountable Nouns) Sắp xếp nhóm
bởi
CEFR Year 5: Nationality
CEFR Year 5: Nationality Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?