English / ESL Cefr year 3
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english cefr year 3'
Year 3 - My New House (3S)
Tìm từ
There's / There are some
Đố vui
There's / There are some
Máy bay
YEAR 1- UNIT 2: Let's Play
Tìm từ
Unit 6: The Old House (Easy)
Nối từ
YEAR 1 - ADJECTIVES
Tìm từ
Module 5: EATING RIGHT (Collective Nouns for Food) by Teacher Vidhiya
Mê cung truy đuổi
Revision (Unit 5: Free Time)
Hoàn thành câu
Occupation
Tìm đáp án phù hợp
FOOD, PLEASE!
Tìm từ
Unit 5: Free Time (do / don't)
Chương trình đố vui
Y2: Healthy / Unhealthy
Sắp xếp nhóm
Reflexive Pronouns.
Hoàn thành câu
MONTH IN THE YEAR
Ô chữ
Vocabulary 1 Module 1
Hangman (Treo cổ)
CEFR Year 5: Unit 5 - Vocabulary - Sports (Page 62)
Gắn nhãn sơ đồ
English Year 3 Food, please
Chương trình đố vui
UNIT 9 : ON HOLIDAY
Phục hồi trật tự
Ordinal numbers
Nối từ
Numbers 10 to 100
Đảo chữ
Sports and Games (Year 3)
Tìm từ
Conjunctions
Hoàn thành câu
Countable & Uncountable Nouns
Đập chuột chũi
Year 3 Module 2 - Our World - My Day
Nổ bóng bay
Countable and Uncountable Nouns
Nổ bóng bay
Year In, Year Out
Chương trình đố vui
1. Year 3 English- Right Now
Tìm từ
Get Smart Unit 6 : Street Food
Hoàn thành câu
INSIDE MY HOUSE
Gắn nhãn sơ đồ
CEFR Year 1: Lets Play
Hangman (Treo cổ)
Year 1: Where do they grow?
Sắp xếp nhóm
CEFR English Year 2 | Unit 8: The Robot | Body Parts
Tìm đáp án phù hợp
Year 1 Phonics g,o,c,k
Mở hộp
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI
Chương trình đố vui
Quiz - Year 1 - Preposition
Chương trình đố vui
Is Are Isn't and Aren't
Phục hồi trật tự
Choose the Past Tense word!
Đập chuột chũi
The Traditional Japanese House
Đảo chữ
Conjunctions
Đố vui
There is / There are
Sắp xếp nhóm
Hangman Module 3
Hangman (Treo cổ)
Module 5: Eating Right (Vocabulary II)
Hangman (Treo cổ)
Module 5: Eating Right (How much | How many)
Hoàn thành câu
Module 5: Eating Right (Countable/Uncountable Nouns)
Sắp xếp nhóm
CEFR Year 5: Nationality
Tìm đáp án phù hợp