English / ESL Vocabulary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english vocabulary'
Y5 UNIT5 : FOOD AND HEALTH - food vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
28/3/2021 Kingdomcity Kids
Phục hồi trật tự
Unit 9 : Take Care (Health) - page 97
Hoàn thành câu
Y5 UNIT 6 : SPORTS - vocabulary 2
Tìm đáp án phù hợp
English Year 6 Vocabulary
Tìm từ
VOCABULARY FORM 3
Ô chữ
English Year 1 (Vocabulary)
Nối từ
Lunchtime
Tìm đáp án phù hợp
Year 2 English Label Parts of the body
Gắn nhãn sơ đồ
Starter Unit 1 Vocabulary
Nối từ
ENGLISH QUIZ
Đố vui
LUNCHTIME : VOCABULARY
Đảo chữ
English Year 1: Pet Show-Vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Y4 UNIT5 : EATING RIGHT - vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
What is the word?
Ô chữ
Unit 2 : Year 6 SJKC KSSR MAKING DECISSION
Thứ tự xếp hạng
我的身体部位 (句子)
Đố vui
礼让 Quiz
Đố vui
Unjumble. (Year 1:Revision)
Phục hồi trật tự
Spell It Right - A - F
Hangman (Treo cổ)
Occupation-Fill in the blank with the correct answer
Hoàn thành câu
Quiz:Adjectives
Đố vui
Pronouns: Personal
Đố vui
Year 2 English: Unit 5 Free Time I'm Healthy
Sắp xếp nhóm
VOCABULARY
Hangman (Treo cổ)
English Quiz
Đố vui
English
Nối từ
English
Phục hồi trật tự
English
Đố vui
English
Đố vui
FORM 5 UNIT 7 : MEDIA VOCABULARY
Hangman (Treo cổ)
FORM 5 UNIT 7 : MEDIA VOCABULARY
Tìm đáp án phù hợp
[F4] Put the adjectives in the correct category.
Sắp xếp nhóm
Y4 Module 6: Making sentences
Nam châm câu từ
Y1 UNIT 2 : LET'S PLAY! - VOCABULARY
Khớp cặp
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI
Chương trình đố vui
English - Alphabet
Đố vui
'an' family word
Chương trình đố vui
Vocabulary 1 Module 1
Hangman (Treo cổ)
Adjectives
Đố vui
English - Letters
Sắp xếp nhóm
Parts of a Cat
Gắn nhãn sơ đồ
Y5 UNIT6 : SPORTS - vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Y1 English Unit 1: At School (What's this?/ It's a..)
Vòng quay ngẫu nhiên
UNIT 7 VOCABULARY FORM 5
Hoàn thành câu
Y4 UNIT 5 : EATING RIGHT - Revision (vocabulary)
Hangman (Treo cổ)
Vocabulary "Celebration Around the World"
Tìm đáp án phù hợp