English / ESL Year 2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english year 2'
Materials - Get Dressed (Year 2)
Phân loại
Unit 6: The Old House (Easy)
Nối từ
Unit 8 : The robot/ can you/can she/ can he
Chương trình đố vui
UNIT 8: THE ROBOT (ANIMAL SKELETON)
Tìm đáp án phù hợp
Spelling 1
Đảo chữ
Revision (Unit 5: Free Time)
Hoàn thành câu
At the beach.
Hangman (Treo cổ)
'a' or 'an' QUIZ
Đố vui
Phonemes /s/ & /t/
Đập chuột chũi
Rearrange the word to form sentences. 词句重组
Phục hồi trật tự
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI
Chương trình đố vui
YEAR 1- UNIT 2: Let's Play
Tìm từ
Unit 4: Lunchtime
Tìm đáp án phù hợp
UNIT 1 : At school
Tìm từ
Holiday weather
Mê cung truy đuổi
YEAR 1 - ADJECTIVES
Tìm từ
Days of the week
Đảo chữ
Year 3 - My New House (3S)
Tìm từ
Topic 2: Habitat (Year 2)
Nối từ
Year 1: Where do they grow?
Sắp xếp nhóm
Year 2 Relationship in time
Đố vui
Year 1 Matching numbers and words to 20
Tìm đáp án phù hợp
Activities to do during the Seasons
Sắp xếp nhóm
Y2: Healthy / Unhealthy
Sắp xếp nhóm
'a' or 'an'?
Mở hộp
Rearrange the Letters.
Đảo chữ
Choose the Past Tense word!
Đập chuột chũi
Unit 5: Free Time (do / don't)
Chương trình đố vui
13-二年级道德教育道德11.1勤勉
Máy bay
Ejaan (Tahun 1-2)
Hoàn thành câu
15-二年级道德教育道德13.1中庸
Đập chuột chũi
Classify - Fruit or Vegetable?
Nổ bóng bay
Numbers 1 - 10
Nổ bóng bay
PENJODOH BILANGAN
Đố vui
Magnetic or non magnetic objects
Sắp xếp nhóm
Occupation
Tìm đáp án phù hợp
Fruit & Vegetables
Câu đố hình ảnh
FOOD, PLEASE!
Tìm từ
Module 5: EATING RIGHT (Collective Nouns for Food) by Teacher Vidhiya
Mê cung truy đuổi
English Year 1 : Let's Play
Nối từ
There's / There are some
Đố vui
REFLEXIVE PRONOUNS
Hoàn thành câu
LUNCHTIME : VOCABULARY
Đảo chữ
At School
Nối từ
TELL THE TIME
Đố vui
Spell it out (Pet Show Edition)
Hangman (Treo cổ)
数学三年级 质量
Chương trình đố vui
English Year 1: At School
Đảo chữ
Unit 7 Get Dressed (materials)
Phục hồi trật tự