Cộng đồng

English / ESL Year 3 get smart

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english year 3 get smart'

ENGLISH YEAR 3 : MODULE 1 (TIME)
ENGLISH YEAR 3 : MODULE 1 (TIME) Đố vui
bởi
Ordinal numbers
Ordinal numbers Nối từ
Year 3 Module 2 - Our World - My Day
Year 3 Module 2 - Our World - My Day Nổ bóng bay
Year In, Year Out
Year In, Year Out Chương trình đố vui
bởi
Year 4 Module 3 Page 27 - In The Past - Vocabulary
Year 4 Module 3 Page 27 - In The Past - Vocabulary Đảo chữ
Get smart 1-100
Get smart 1-100 Đảo chữ
bởi
Module 4 "Going To" recap excersise
Module 4 "Going To" recap excersise Hoàn thành câu
bởi
YEAR 3 - MODULE 3 - ACTIVITIES - verb + ing
YEAR 3 - MODULE 3 - ACTIVITIES - verb + ing Đố vui
bởi
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - I like/I don't like
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - I like/I don't like Tìm đáp án phù hợp
Year 4 Module 3 Page 28 - In The Past
Year 4 Module 3 Page 28 - In The Past Đúng hay sai
Y4 UNIT 5 : EATING RIGHT - a/an/some
Y4 UNIT 5 : EATING RIGHT - a/an/some Đố vui
Y4 M7 : HELPING OUT - object pronouns (page71)
Y4 M7 : HELPING OUT - object pronouns (page71) Đố vui
Y4 M6 : GETTING AROUND - sing a song (page 59)
Y4 M6 : GETTING AROUND - sing a song (page 59) Đố vui
Y4 MODULE 5 : EATING RIGHT - unit review
Y4 MODULE 5 : EATING RIGHT - unit review Chương trình đố vui
Y4 M6 : GETTING AROUND - telling time
Y4 M6 : GETTING AROUND - telling time Đố vui
Y4 M5 : EATING RIGHT - Conjunctions (and/or/but)
Y4 M5 : EATING RIGHT - Conjunctions (and/or/but) Đố vui
Year 3 - My New House (3S)
Year 3 - My New House (3S) Tìm từ
bởi
Vocabulary 1 Module 1
Vocabulary 1 Module 1 Hangman (Treo cổ)
bởi
Adverbs of Frequency
Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
There's / There are some
There's / There are some Đố vui
Occupation
Occupation Tìm đáp án phù hợp
Get Smart Unit 6 : Street Food
Get Smart Unit 6 : Street Food Hoàn thành câu
FOOD, PLEASE!
FOOD, PLEASE! Tìm từ
bởi
Y4 M6 : GETTING AROUND - CLIL 3 (page 131)
Y4 M6 : GETTING AROUND - CLIL 3 (page 131) Đố vui
Y4 M6 : GETTING AROUND -  Different Means of Transportation (page 62)
Y4 M6 : GETTING AROUND - Different Means of Transportation (page 62) Hoàn thành câu
Y4 : UNIT 2 MY WEEK (Favourite Subject)
Y4 : UNIT 2 MY WEEK (Favourite Subject) Đố vui
Y4 UNIT 5 : EATING RIGHT - At The Restaurant.
Y4 UNIT 5 : EATING RIGHT - At The Restaurant. Thứ tự xếp hạng
ENGLISH YEAR 3 : MODULE 1 - NUMBERS
ENGLISH YEAR 3 : MODULE 1 - NUMBERS Mê cung truy đuổi
bởi
Amazing Animals
Amazing Animals Tìm từ
bởi
Spell the sports
Spell the sports Hangman (Treo cổ)
bởi
Ask and answer. (pg87)
Ask and answer. (pg87) Phục hồi trật tự
bởi
YEAR 2 - UNIT 7: Get Dressed (2A)
YEAR 2 - UNIT 7: Get Dressed (2A) Tìm từ
bởi
Reflexive Pronouns.
Reflexive Pronouns. Hoàn thành câu
Y4 UNIT5 : EATING RIGHT - vocabulary
Y4 UNIT5 : EATING RIGHT - vocabulary Tìm đáp án phù hợp
There's / There are some
There's / There are some Máy bay
MONTH IN THE YEAR
MONTH IN THE YEAR Ô chữ
bởi
pg 10 Student`s Book Get Smart Plus 4
pg 10 Student`s Book Get Smart Plus 4 Tìm từ
bởi
What do you know about mummies?
What do you know about mummies? Hoàn thành câu
bởi
English Year 3 Food, please
English Year 3 Food, please Chương trình đố vui
Road Safety
Road Safety Câu đố hình ảnh
bởi
Unit 7  Get Dressed  (materials)
Unit 7 Get Dressed (materials) Phục hồi trật tự
单元 14 生词解释
单元 14 生词解释 Nối từ
bởi
Numbers 10 to 100
Numbers 10 to 100 Đảo chữ
bởi
Sports and Games (Year 3)
Sports and Games (Year 3) Tìm từ
bởi
Past tense Year 3
Past tense Year 3 Đố vui
YEAR 4 LESSON 5 QUIZ LETS PLAY
YEAR 4 LESSON 5 QUIZ LETS PLAY Chương trình đố vui
bởi
Countable & Uncountable Nouns
Countable & Uncountable Nouns Đập chuột chũi
Conjunctions
Conjunctions Hoàn thành câu
bởi
Vocabulary 3 Module 1
Vocabulary 3 Module 1 Nối từ
bởi
Countable and Uncountable Nouns
Countable and Uncountable Nouns Nổ bóng bay
bởi
This or These
This or These Đố vui
bởi
GET SMART PLUS 3 MODULE 9: ON HOLIDAY
GET SMART PLUS 3 MODULE 9: ON HOLIDAY Tìm từ
bởi
PHONICS - SHORT e
PHONICS - SHORT e Đảo chữ
GET SMART PLUS 3 - ENGLISH YEAR 3 - MODULE 9 : ON HOLIDAY
GET SMART PLUS 3 - ENGLISH YEAR 3 - MODULE 9 : ON HOLIDAY Đố vui
1. Year 3 English- Right Now
1. Year 3 English- Right Now Tìm từ
YEAR 1 - ADJECTIVES
YEAR 1 - ADJECTIVES Tìm từ
bởi
INSIDE MY HOUSE
INSIDE MY HOUSE Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 Countable and Uncountable Food
Countable and Uncountable Food Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?