English / ESL Year 5
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english year 5'
Choose the correct word by Puan Diyana Azmin
Chương trình đố vui
Speaking Test
Đố vui
Y5 UNIT5 : FOOD AND HEALTH - food vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Conjunctions
Mở hộp
Comparative adjectives
Đố vui
Everyday objects
Đố vui
YEAR 1 - ADJECTIVES
Tìm từ
Year 5 Unit 5: Imperative (Affirmative or Negative)
Tìm đáp án phù hợp
Year 1: Where do they grow?
Sắp xếp nhóm
YEAR 1- UNIT 2: Let's Play
Tìm từ
Materials - Get Dressed (Year 2)
Phân loại
Year 3 - My New House (3S)
Tìm từ
Phonics oy,ir,ue,aw
Tìm đáp án phù hợp
Revision : Collective Nouns
Đập chuột chũi
Y5 UNIT 6 : SPORTS - vocabulary 2
Tìm đáp án phù hợp
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI
Chương trình đố vui
Y5 UNIT 7 : GROWING UP - Robert Wadlow (page 76)
Hoàn thành câu
Countable and Uncountable Nouns
Sắp xếp nhóm
Y5 UNIT 8 : GOING AWAY - vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Year 5 Lesson 1 : Starter Unit
Phục hồi trật tự
Module 5: EATING RIGHT (Collective Nouns for Food) by Teacher Vidhiya
Mê cung truy đuổi
There's / There are some
Đố vui
REFLEXIVE PRONOUNS
Hoàn thành câu
English Year 1 : Let's Play
Nối từ
Fruit & Vegetables
Câu đố hình ảnh
Occupation
Tìm đáp án phù hợp
Magnetic or non magnetic objects
Sắp xếp nhóm
Numbers 1 - 10
Nổ bóng bay
Kata Nama Am
Chương trình đố vui
Classify - Fruit or Vegetable?
Nổ bóng bay
Kata Nama Khas
Đố vui
CEFR Year 5: Unit 5 - Vocabulary - Sports (Page 62)
Gắn nhãn sơ đồ
English Year 5 - Synonyms
Nối từ
FOOD, PLEASE!
Tìm từ
TELL THE TIME
Đố vui
Unit 6: The Old House (Easy)
Nối từ
At School
Nối từ
LUNCHTIME : VOCABULARY
Đảo chữ
An email about my school
Nối từ
English Year 1: At School
Đảo chữ