Cộng đồng

English / ESL Year 6

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english year 6'

REFLEXIVE PRONOUNS
REFLEXIVE PRONOUNS Hoàn thành câu
bởi
Chinese New Year Celebration
Chinese New Year Celebration Phục hồi trật tự
bởi
Get Smart Unit 6 : Street Food
Get Smart Unit 6 : Street Food Hoàn thành câu
YEAR 1 - ADJECTIVES
YEAR 1 - ADJECTIVES Tìm từ
bởi
YEAR 2 - UNIT 7: Get Dressed (2A)
YEAR 2 - UNIT 7: Get Dressed (2A) Tìm từ
bởi
Year 1: Where do they grow?
Year 1: Where do they grow? Sắp xếp nhóm
bởi
YEAR 1- UNIT 2: Let's Play
YEAR 1- UNIT 2: Let's Play Tìm từ
bởi
Year 3 - My New House (3S)
Year 3 - My New House (3S) Tìm từ
bởi
YEAR 1 UNIT 1: AT SCHOOL (COLOURS)
YEAR 1 UNIT 1: AT SCHOOL (COLOURS) Mở hộp
bởi
YEAR 2 - UNIT 8: THE ROBOT (2A)
YEAR 2 - UNIT 8: THE ROBOT (2A) Tìm từ
bởi
Adverb of Manner
Adverb of Manner Máy bay
bởi
Endangered animals
Endangered animals Câu đố hình ảnh
bởi
Year 6 (Unit 9): Fill in the blanks
Year 6 (Unit 9): Fill in the blanks Tìm đáp án phù hợp
bởi
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI Chương trình đố vui
bởi
Unit 6: The Old House (Easy)
Unit 6: The Old House (Easy) Nối từ
UNIT 6: THE OLD HOUSE (HABITATS) 2R
UNIT 6: THE OLD HOUSE (HABITATS) 2R Nối từ
bởi
Y5 UNIT 6 : SPORTS - there was/there were
Y5 UNIT 6 : SPORTS - there was/there were Đố vui
Year 6 - Unit 6: Go Green (vocabulary)
Year 6 - Unit 6: Go Green (vocabulary) Nối từ
bởi
Rearrange the word to form sentences. 词句重组
Rearrange the word to form sentences. 词句重组 Phục hồi trật tự
bởi
There's / There are some
There's / There are some Đố vui
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - vocabulary
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - vocabulary Đảo chữ
English Year 1 : Let's Play
English Year 1 : Let's Play Nối từ
At School
At School Nối từ
TELL THE TIME
TELL THE TIME Đố vui
LUNCHTIME : VOCABULARY
LUNCHTIME : VOCABULARY Đảo chữ
bởi
Fruit & Vegetables
Fruit & Vegetables Câu đố hình ảnh
Magnetic or non magnetic objects
Magnetic or non magnetic objects Sắp xếp nhóm
Occupation
Occupation Tìm đáp án phù hợp
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - singular/plural
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - singular/plural Đố vui
English Year 1: At School
English Year 1: At School Đảo chữ
Classify - Fruit or Vegetable?
Classify - Fruit or Vegetable? Nổ bóng bay
Y4 M8 : AMAZING ANIMALS - vocabulary
Y4 M8 : AMAZING ANIMALS - vocabulary Đố vui
Numbers 1 - 10
Numbers 1 - 10 Nổ bóng bay
bởi
FOOD, PLEASE!
FOOD, PLEASE! Tìm từ
bởi
Hangman Module 3
Hangman Module 3 Hangman (Treo cổ)
bởi
Year 1 Module 1- At School - Classroom Objects
Year 1 Module 1- At School - Classroom Objects Đố vui
Year 2 English Unit 6: Monster in The House (page 71)
Year 2 English Unit 6: Monster in The House (page 71) Chương trình đố vui
bởi
SCIENCE YEAR 5
SCIENCE YEAR 5 Chương trình đố vui
bởi
How the Tiger Got Its Stripes
How the Tiger Got Its Stripes Thứ tự xếp hạng
bởi
Y1 UNIT 2 : LET'S PLAY! - VOCABULARY
Y1 UNIT 2 : LET'S PLAY! - VOCABULARY Khớp cặp
UNIT 8: THE ROBOT (ANIMAL SKELETON)
UNIT 8: THE ROBOT (ANIMAL SKELETON) Tìm đáp án phù hợp
Spelling 1
Spelling 1 Đảo chữ
Choose the correct word by Puan Diyana Azmin
Choose the correct word by Puan Diyana Azmin Chương trình đố vui
 Unit 8 : The robot/ can you/can she/ can he
Unit 8 : The robot/ can you/can she/ can he Chương trình đố vui
GET SMART PLUS 3 MODULE 9: ON HOLIDAY
GET SMART PLUS 3 MODULE 9: ON HOLIDAY Tìm từ
bởi
Y1 English Unit 1: At School (What's this?/ It's a..)
Y1 English Unit 1: At School (What's this?/ It's a..) Vòng quay ngẫu nhiên
Science Room Rules
Science Room Rules Khớp cặp
bởi
9.9.21 English Year 6 plot structure
9.9.21 English Year 6 plot structure Thứ tự xếp hạng
bởi
YEAR 3 - MODULE 3 - ACTIVITIES - verb + ing
YEAR 3 - MODULE 3 - ACTIVITIES - verb + ing Đố vui
bởi
Directions
Directions Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?