Cộng đồng

English / ESL Basics

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

9.966 kết quả cho 'english basics'

Plural and Singular Nouns
Plural and Singular Nouns Sắp xếp nhóm
Year 2 English Label Parts of the body
Year 2 English Label Parts of the body Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Lunchtime
Lunchtime Tìm đáp án phù hợp
bởi
ENGLISH QUIZ
ENGLISH QUIZ Đố vui
Chess Basics
Chess Basics Chương trình đố vui
bởi
Unjumble. (Year 1:Revision)
Unjumble. (Year 1:Revision) Phục hồi trật tự
bởi
 礼让 Quiz
礼让 Quiz Đố vui
Quiz:Adjectives
Quiz:Adjectives Đố vui
bởi
Spell It Right - A - F
Spell It Right - A - F Hangman (Treo cổ)
Unit 2 : Year 6 SJKC KSSR MAKING DECISSION
Unit 2 : Year 6 SJKC KSSR MAKING DECISSION Thứ tự xếp hạng
bởi
What is the word?
What is the word? Ô chữ
bởi
Pronouns: Personal
Pronouns: Personal Đố vui
bởi
INTERROGATIVE PRONOUNS
INTERROGATIVE PRONOUNS Nổ bóng bay
English Quiz
English Quiz Đố vui
 English
English Đố vui
English
English Đố vui
English
English Phục hồi trật tự
bởi
English
English Nối từ
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI Chương trình đố vui
bởi
Parts of a Cat
Parts of a Cat Gắn nhãn sơ đồ
English - Letters
English - Letters Sắp xếp nhóm
At Family Words. Choose the correct answer.
At Family Words. Choose the correct answer. Mở hộp
bởi
Adjectives
Adjectives Đố vui
 'an' family word
'an' family word Chương trình đố vui
bởi
English - Alphabet
English - Alphabet Đố vui
Kata Gandi Nama Diri
Kata Gandi Nama Diri Đố vui
Y1 English Unit 1: At School (What's this?/ It's a..)
Y1 English Unit 1: At School (What's this?/ It's a..) Vòng quay ngẫu nhiên
Mathematics Addition
Mathematics Addition Đố vui
Mutiplication
Mutiplication Nối từ
OCCUPATIONS
OCCUPATIONS Tìm đáp án phù hợp
Conjunctions
Conjunctions Mở hộp
bởi
Personal Pronouns
Personal Pronouns Đố vui
bởi
Kata Berlawan 2
Kata Berlawan 2 Nối từ
bởi
YEAR 5 Daily Routines
YEAR 5 Daily Routines Nối từ
Singular and Plural Nouns
Singular and Plural Nouns Đập chuột chũi
bởi
Standard 1 Numbers
Standard 1 Numbers Đố vui
m-short blend
m-short blend Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
House
House Máy bay
Things at the classroom
Things at the classroom Nối từ
MY HOME
MY HOME Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
In My House
In My House Tìm đáp án phù hợp
Present Tense
Present Tense Nối từ
bởi
风中的树苗(词语填充)
风中的树苗(词语填充) Hoàn thành câu
bởi
UNIT 6: THE OLD HOUSE (HABITATS) 2R
UNIT 6: THE OLD HOUSE (HABITATS) 2R Nối từ
bởi
Year 1: Where do they grow?
Year 1: Where do they grow? Sắp xếp nhóm
bởi
Starter Unit 1 Vocabulary
Starter Unit 1 Vocabulary Nối từ
bởi
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - vocabulary
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - vocabulary Đảo chữ
There's / There are some
There's / There are some Đố vui
English Year 1 : Let's Play
English Year 1 : Let's Play Nối từ
REFLEXIVE PRONOUNS
REFLEXIVE PRONOUNS Hoàn thành câu
bởi
Rearrange the word to form sentences. 词句重组
Rearrange the word to form sentences. 词句重组 Phục hồi trật tự
bởi
Magnetic or non magnetic objects
Magnetic or non magnetic objects Sắp xếp nhóm
Fruit & Vegetables
Fruit & Vegetables Câu đố hình ảnh
Occupation
Occupation Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?