English / ESL Cefr year 1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english cefr year 1'
YEAR 1- UNIT 2: Let's Play
Tìm từ
YEAR 1 - ADJECTIVES
Tìm từ
Materials - Get Dressed (Year 2)
Phân loại
Unit 6: The Old House (Easy)
Nối từ
Year 3 - My New House (3S)
Tìm từ
There's / There are some
Đố vui
Module 5: EATING RIGHT (Collective Nouns for Food) by Teacher Vidhiya
Mê cung truy đuổi
Vocabulary 1 Module 1
Hangman (Treo cổ)
Revision (Unit 5: Free Time)
Hoàn thành câu
Year 1: Where do they grow?
Sắp xếp nhóm
There's / There are some
Máy bay
Numbers 1 - 10
Nổ bóng bay
English Year 1 : Let's Play
Nối từ
Magnetic or non magnetic objects
Sắp xếp nhóm
Fruit & Vegetables
Câu đố hình ảnh
Year 1 Phonics g,o,c,k
Mở hộp
Classify - Fruit or Vegetable?
Nổ bóng bay
At School
Nối từ
LUNCHTIME : VOCABULARY
Đảo chữ
English Year 1: At School
Đảo chữ
CEFR Year 1: Lets Play
Hangman (Treo cổ)
Spelling 1
Đảo chữ
Y1 UNIT 2 : LET'S PLAY! - VOCABULARY
Khớp cặp
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI
Chương trình đố vui
Y1 English Unit 1: At School (What's this?/ It's a..)
Vòng quay ngẫu nhiên
Y2: Healthy / Unhealthy
Sắp xếp nhóm
CEFR Year 5: Unit 5 - Vocabulary - Sports (Page 62)
Gắn nhãn sơ đồ
Directions
Đố vui
'a' or 'an' QUIZ
Đố vui
YEAR 4 LESSON 5 QUIZ LETS PLAY
Chương trình đố vui
Quiz - Year 1 - Preposition
Chương trình đố vui
Vocabulary 3 Module 1
Nối từ
Numbers 10 to 100
Đảo chữ
Colours
Nối từ
Primary and Secondary Colours
Sắp xếp nhóm
English Year 1: Lunchtime
Tìm đáp án phù hợp
1. Year 3 English- Right Now
Tìm từ
English Year 1 ( Punctuation )
Phục hồi trật tự
ANIMALS - ENGLISH YEAR 1 (PPKI)
Chương trình đố vui
FOOD YEAR 1 CEFR
Đảo chữ
FOOD YEAR 1 CEFR
Khớp cặp
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - I like/I don't like
Tìm đáp án phù hợp
Year 4 English CEFR Unit 1 Lesson 2
Tìm đáp án phù hợp
Days of the week
Đảo chữ