Grade 8
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.930 kết quả cho 'grade 8'
8. 酸与碱
Sắp xếp nhóm
CEFR English Year 2 | Unit 8: The Robot | Body Parts
Tìm đáp án phù hợp
二年级数学 数列以及估算
Đố vui
The Skeleton Guessing Game
Mở hộp
找出中餐(Chinese Food)
Đập chuột chũi
REVISION GET SMART PLUS 3: UNIT 8
Chương trình đố vui
Unit 3: Pet Show (Animals)
Nối từ
一年级体健: 我上菜市 (收藏食物的方法)
Đố vui
Singular and Plural Nouns
Đố vui
Unit 8 The Robot pg98-99
Phục hồi trật tự
Is there/Are there...
Đố vui
Vocabulary "Celebration Around the World"
Tìm đáp án phù hợp
colors and numbers
Tìm từ
Year 2: Animal Habitats
Đúng hay sai
LIKE & DON'T LIKE : 1UMT
Vòng quay ngẫu nhiên
Is it a ...?
Đố vui
Unit 8 The Robot - Body Parts
Hangman (Treo cổ)
Counting in 2s
Đố vui
华文
Đố vui
二年级数学 十位近似值
Đố vui
二年级数学 百位近似值
Đố vui
MATA WANG NEGARA ASEAN
Gắn nhãn sơ đồ
我国史前时代的居住遗址
Gắn nhãn sơ đồ
第九课 太阳系
Gắn nhãn sơ đồ
四年级科学-简单机械(滑轮)
Đố vui
Y2-More Than, Less Than
Hoàn thành câu
Prince Nebi's Ring 2
Chương trình đố vui
单元6:测量(认识面积)
Nối từ
Uncountable Food (page 50)
Tìm đáp án phù hợp
测量物体的面积
Chương trình đố vui
Countable and Uncountable Food
Sắp xếp nhóm
单元6:测量(测量液体体积的工具)
Sắp xếp nhóm
单元6:测量液体的体积
Tìm đáp án phù hợp
Identify the 3D Shapes
Đố vui
Bentuk Muka Bumi
Đúng hay sai
Bahasa Arab Tahun 2 (هيا نتعرف)
Đảo chữ
UNIT 8: THE ROBOT (ANIMAL SKELETON)
Tìm đáp án phù hợp
GEOGRAFI TINGKATAN 1: BAB 8
Sắp xếp nhóm
找出形似字
Nối từ
Tambah lingkungan 20 (+20)
Đố vui
数学二年级 数列的规律(上)
Tìm đáp án phù hợp
数学二年级 数列的规律(下)
Tìm đáp án phù hợp
Geography Grade 1: landform
Đố vui
二年级华文 单元一 词句重组
Phục hồi trật tự
Adab Membaca Al-Quran
Sắp xếp nhóm
二年级数学 完成数列
Hoàn thành câu
2年级 单元5:植物
Đúng hay sai
SUPERMIND UNIT 8: The Skeleton
Máy bay
Unit 8: GOING AWAY (Weather)
Đố vui
Geografi T2 bab 8
Đố vui
华文二年级 古诗 《所见》
Hoàn thành câu
三年级单元十三快乐识字
Tìm đáp án phù hợp
HAIWAN MEMBIAK TAHUN 2
Mê cung truy đuổi
Unit 8 Reflexive Pronouns
Chương trình đố vui
Kata dasar.
Đố vui