Cộng đồng

Ks2 ela

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

289 kết quả cho 'ks2 ela'

Module 1 Vocabulary
Module 1 Vocabulary Mê cung truy đuổi
bởi
Countries around the world
Countries around the world Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Module 2
Module 2 Đập chuột chũi
bởi
Module 1 Recap session 2
Module 1 Recap session 2 Máy bay
bởi
Simple Present Tense 2
Simple Present Tense 2 Hoàn thành câu
bởi
Adverbs of Frequency
Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
Possesive Pronouns
Possesive Pronouns Nối từ
bởi
Year 4 Posessive Pronouns
Year 4 Posessive Pronouns Chương trình đố vui
Starter Unit 1 Vocabulary
Starter Unit 1 Vocabulary Nối từ
bởi
Verb
Verb Nối từ
Phrasal Verbs KSSR Year 5-6
Phrasal Verbs KSSR Year 5-6 Hangman (Treo cổ)
bởi
玩一玩 第十一课(不的变调)
玩一玩 第十一课(不的变调) Sắp xếp nhóm
SOUND YEAR 4
SOUND YEAR 4 Đố vui
ADVERBS OF FREQUENCY YEAR 4
ADVERBS OF FREQUENCY YEAR 4 Mở hộp
bởi
Spell the sports
Spell the sports Hangman (Treo cổ)
bởi
Y3 Module 4 Months 1
Y3 Module 4 Months 1 Thứ tự xếp hạng
bởi
Feelings
Feelings Tìm từ
bởi
YEAR 3  MODULE 1 :can/ can't
YEAR 3 MODULE 1 :can/ can't Đố vui
bởi
第八课 《牵动人心的椰子》--趣味语文
第八课 《牵动人心的椰子》--趣味语文 Chương trình đố vui
GAME 2 MODULE 2 EVERYDAY ACTIVITIES
GAME 2 MODULE 2 EVERYDAY ACTIVITIES Tìm đáp án phù hợp
bởi
Year 4 Module 5 : Eating Right (Vocabulary)
Year 4 Module 5 : Eating Right (Vocabulary) Tìm đáp án phù hợp
bởi
不的变调
不的变调 Đố vui
Amazing Animals
Amazing Animals Tìm từ
bởi
ENGLISH FORM 1 PAST SIMPLE AND PAST CONTINUOUS
ENGLISH FORM 1 PAST SIMPLE AND PAST CONTINUOUS Hoàn thành câu
bởi
QUIZ ENGLISH LANGUAGE YEAR 4
QUIZ ENGLISH LANGUAGE YEAR 4 Chương trình đố vui
bởi
CVC WORDS
CVC WORDS Nối từ
Based on Year 4 Student`s book page 8.
Based on Year 4 Student`s book page 8. Đúng hay sai
bởi
Reading : A Window to the World
Reading : A Window to the World Chương trình đố vui
ENGLISH YEAR 4 : UNIT 10 - What's the matter?
ENGLISH YEAR 4 : UNIT 10 - What's the matter? Đố vui
bởi
Smart Kids 10: What's the Matter?
Smart Kids 10: What's the Matter? Đố vui
bởi
PAST TENSE VERBS - PART 1
PAST TENSE VERBS - PART 1 Đập chuột chũi
bởi
单元四 生字( 趣味生字 )
单元四 生字( 趣味生字 ) Tìm đáp án phù hợp
第十课 宽大为怀 词汇
第十课 宽大为怀 词汇 Đúng hay sai
第十一课 字谜游戏
第十一课 字谜游戏 Tìm từ
Present Continuous Tense
Present Continuous Tense Mê cung truy đuổi
bởi
Simple Present Tense Test 1
Simple Present Tense Test 1 Mở hộp
bởi
YEAR 3: MY NEW HOUSE
YEAR 3: MY NEW HOUSE Tìm đáp án phù hợp
bởi
Year 4 Module 5 Eating Right
Year 4 Module 5 Eating Right Đập chuột chũi
Right now Year 3
Right now Year 3 Phục hồi trật tự
FB YEAR 3 - MODULE 7
FB YEAR 3 - MODULE 7 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Proverbs Test 1
Proverbs Test 1 Mở hộp
bởi
Months of the year
Months of the year Đảo chữ
bởi
going to
going to Đố vui
bởi
English (5 years )
English (5 years ) Đảo chữ
PARTS OF BODY 2
PARTS OF BODY 2 Tìm đáp án phù hợp
Ways of reproduction in plants. (Example)
Ways of reproduction in plants. (Example) Sắp xếp nhóm
Help the Earth! Recycle!
Help the Earth! Recycle! Phân loại
bởi
FREE TIME
FREE TIME Phục hồi trật tự
bởi
Social Expression
Social Expression Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?