Cộng đồng

Ks2 engelska

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

387 kết quả cho 'ks2 engelska'

Module 1 Vocabulary
Module 1 Vocabulary Mê cung truy đuổi
bởi
Countries around the world
Countries around the world Gắn nhãn sơ đồ
bởi
PAST TENSE VERBS - PART 1
PAST TENSE VERBS - PART 1 Đập chuột chũi
bởi
going to
going to Đố vui
bởi
Help the Earth! Recycle!
Help the Earth! Recycle! Phân loại
bởi
Social Expression
Social Expression Tìm đáp án phù hợp
bởi
Module 2
Module 2 Đập chuột chũi
bởi
Matching Alphabets ( Chapter 7 )
Matching Alphabets ( Chapter 7 ) Nối từ
weather
weather Đố vui
Module 1 Recap session 2
Module 1 Recap session 2 Máy bay
bởi
Starter Unit 1 Vocabulary
Starter Unit 1 Vocabulary Nối từ
bởi
GAME 2 MODULE 2 EVERYDAY ACTIVITIES
GAME 2 MODULE 2 EVERYDAY ACTIVITIES Tìm đáp án phù hợp
bởi
QUIZ ENGLISH LANGUAGE YEAR 4
QUIZ ENGLISH LANGUAGE YEAR 4 Chương trình đố vui
bởi
CVC WORDS
CVC WORDS Nối từ
Based on Year 4 Student`s book page 8.
Based on Year 4 Student`s book page 8. Đúng hay sai
bởi
ENGLISH FORM 1 PAST SIMPLE AND PAST CONTINUOUS
ENGLISH FORM 1 PAST SIMPLE AND PAST CONTINUOUS Hoàn thành câu
bởi
Matching Alphabets  ( Chapter 4 )
Matching Alphabets ( Chapter 4 ) Nổ bóng bay
Acme english Form 1 2
Acme english Form 1 2 Hangman (Treo cổ)
ENGLISH Unit 5 Travel (Year 6)
ENGLISH Unit 5 Travel (Year 6) Hangman (Treo cổ)
bởi
English Year 3 Mawar 22 June 2020
English Year 3 Mawar 22 June 2020 Sắp xếp nhóm
 Sains Tahun 2 : Haiwan Yang Bertelur
Sains Tahun 2 : Haiwan Yang Bertelur Đập chuột chũi
Singular and Plural Nouns
Singular and Plural Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
Pronouns 3
Pronouns 3 Đúng hay sai
bởi
Module 6
Module 6 Hangman (Treo cổ)
bởi
Spelling
Spelling Đảo chữ
bởi
Possesive Pronouns
Possesive Pronouns Nối từ
bởi
Simple Present Tense 2
Simple Present Tense 2 Hoàn thành câu
bởi
Adverbs of Frequency
Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
Year 4 Posessive Pronouns
Year 4 Posessive Pronouns Chương trình đố vui
Reading : A Window to the World
Reading : A Window to the World Chương trình đố vui
ENGLISH YEAR 4 : UNIT 10 - What's the matter?
ENGLISH YEAR 4 : UNIT 10 - What's the matter? Đố vui
bởi
Smart Kids 10: What's the Matter?
Smart Kids 10: What's the Matter? Đố vui
bởi
HEALTHY AND UNHEALTHY LIFESTYLE-Year 2 English
HEALTHY AND UNHEALTHY LIFESTYLE-Year 2 English Chương trình đố vui
PARTS OF BODY 2
PARTS OF BODY 2 Tìm đáp án phù hợp
ADVERBS OF FREQUENCY YEAR 4
ADVERBS OF FREQUENCY YEAR 4 Mở hộp
bởi
Verb
Verb Nối từ
Phrasal Verbs KSSR Year 5-6
Phrasal Verbs KSSR Year 5-6 Hangman (Treo cổ)
bởi
Months of the year
Months of the year Đảo chữ
bởi
English (5 years )
English (5 years ) Đảo chữ
Spell the sports
Spell the sports Hangman (Treo cổ)
bởi
Y3 Module 4 Months 1
Y3 Module 4 Months 1 Thứ tự xếp hạng
bởi
Feelings
Feelings Tìm từ
bởi
玩一玩 第十一课(不的变调)
玩一玩 第十一课(不的变调) Sắp xếp nhóm
SOUND YEAR 4
SOUND YEAR 4 Đố vui
YEAR 3  MODULE 1 :can/ can't
YEAR 3 MODULE 1 :can/ can't Đố vui
bởi
第八课 《牵动人心的椰子》--趣味语文
第八课 《牵动人心的椰子》--趣味语文 Chương trình đố vui
Year 4 Module 5 : Eating Right (Vocabulary)
Year 4 Module 5 : Eating Right (Vocabulary) Tìm đáp án phù hợp
bởi
不的变调
不的变调 Đố vui
Amazing Animals
Amazing Animals Tìm từ
bởi
FREE TIME
FREE TIME Phục hồi trật tự
bởi
this / these (clothes)
this / these (clothes) Đập chuột chũi
bởi
Recognize The Shape And Body Part DONE
Recognize The Shape And Body Part DONE Sắp xếp nhóm
GAME 9 MODULE 1 : GET SMART PAGE 8 (Jumble words)
GAME 9 MODULE 1 : GET SMART PAGE 8 (Jumble words) Phục hồi trật tự
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?